GeForce GTX 980 (di động) vs RTX 4060 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4060 Ti vượt qua GTX 980 (di động) với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 259 | 36 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 16 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.93 | 83.12 |
Hiệu quả năng lượng | 7.44 | 25.52 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | AD106 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $395.82 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 317% so với GTX 980 (di động).
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 4352 |
Tần số nhân | 1064 MHz | 2310 MHz |
Tần số Boost | 1216 MHz | 2535 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 22,900 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100-200 Watt | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 136.2 | 344.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.358 TFLOPS | 22.06 TFLOPS |
ROPs | 64 | 48 |
TMUs | 128 | 136 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 136 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 34 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 240 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224 GB/s | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 97
−168%
| 260−270
+168%
|
4K | 48
−171%
| 130−140
+171%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.08
−166%
| 1.53
+166%
|
4K | 8.25
−169%
| 3.07
+169%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 166% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 169% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
−156%
|
100−105
+156%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−156%
|
110−120
+156%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
−165%
|
180−190
+165%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−156%
|
100−105
+156%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−156%
|
110−120
+156%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−172%
|
250−260
+172%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−163%
|
150−160
+163%
|
Metro Exodus | 55−60
−159%
|
150−160
+159%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−165%
|
130−140
+165%
|
Valorant | 85−90
−164%
|
230−240
+164%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
−165%
|
180−190
+165%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−156%
|
100−105
+156%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−156%
|
110−120
+156%
|
Dota 2 | 56
−168%
|
150−160
+168%
|
Far Cry 5 | 70−75
−171%
|
190−200
+171%
|
Fortnite | 110−120
−168%
|
300−310
+168%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−172%
|
250−260
+172%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−163%
|
150−160
+163%
|
Grand Theft Auto V | 84
−174%
|
230−240
+174%
|
Metro Exodus | 55−60
−159%
|
150−160
+159%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−146%
|
350−400
+146%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−165%
|
130−140
+165%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
−172%
|
220−230
+172%
|
Valorant | 85−90
−164%
|
230−240
+164%
|
World of Tanks | 240−250
−170%
|
650−700
+170%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−165%
|
180−190
+165%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−156%
|
100−105
+156%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−156%
|
110−120
+156%
|
Dota 2 | 75−80
−163%
|
200−210
+163%
|
Far Cry 5 | 70−75
−171%
|
190−200
+171%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−172%
|
250−260
+172%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−163%
|
150−160
+163%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−146%
|
350−400
+146%
|
Valorant | 85−90
−164%
|
230−240
+164%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 35−40
−171%
|
95−100
+171%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−171%
|
95−100
+171%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−160%
|
450−500
+160%
|
Red Dead Redemption 2 | 20−22
−150%
|
50−55
+150%
|
World of Tanks | 140−150
−141%
|
350−400
+141%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−173%
|
120−130
+173%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−163%
|
50−55
+163%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−150%
|
45−50
+150%
|
Far Cry 5 | 60−65
−167%
|
160−170
+167%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−168%
|
150−160
+168%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−165%
|
90−95
+165%
|
Metro Exodus | 45−50
−165%
|
130−140
+165%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−174%
|
85−90
+174%
|
Valorant | 55−60
−163%
|
150−160
+163%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
−163%
|
50−55
+163%
|
Dota 2 | 60
−167%
|
160−170
+167%
|
Grand Theft Auto V | 60
−167%
|
160−170
+167%
|
Metro Exodus | 16−18
−150%
|
40−45
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−162%
|
170−180
+162%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60
−167%
|
160−170
+167%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−173%
|
60−65
+173%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−163%
|
50−55
+163%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−157%
|
18−20
+157%
|
Dota 2 | 35−40
−170%
|
100−105
+170%
|
Far Cry 5 | 27−30
−168%
|
75−80
+168%
|
Fortnite | 24−27
−169%
|
70−75
+169%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−173%
|
90−95
+173%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−150%
|
45−50
+150%
|
Valorant | 27−30
−159%
|
70−75
+159%
|
Vậy GTX 980 (di động) và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4060 Ti nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4060 Ti nhanh hơn 171% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.61 | 59.31 |
Mức độ mới | 21 Tháng 9 2015 | 18 Tháng 5 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 160 Watt |
GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 174.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 (di động) và GeForce RTX 4060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.