GeForce GTX 980 Ti vs Quadro M5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5,250 Watt
35.90
+47.1%

GTX 980 Ti vượt qua M5000 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.413.31
Hiệu quả năng lượng9.8911.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM200GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $2,856.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 335% so với Quadro M5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162048
Tần số nhân1000 MHz861 MHz
Tần số Boost1075 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture189.4132.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS4.252 TFLOPS
ROPs9664
TMUs176128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot5.1 cm
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5256 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1653 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/sUp to 211 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
ECC (Error Correcting Code)không có dữ liệu+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 35.90
+47.1%
Quadro M5000 24.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13796
+47.1%
Quadro M5000 9380

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
+45.6%
Quadro M5000 29528

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 Ti 52856
+60.5%
Quadro M5000 32925

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 Ti 35714
+45.4%
Quadro M5000 24565

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980 Ti 126
+48.2%
Quadro M5000 85

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+52.3%
65−70
−52.3%
1440p51
+70%
30−35
−70%
4K53
+51.4%
35−40
−51.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
+570%
43.95
−570%
1440p12.73
+648%
95.23
−648%
4K12.25
+567%
81.63
−567%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 570% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 648% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 567% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Forza Horizon 4 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Forza Horizon 5 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
Metro Exodus 85−90
+60%
55−60
−60%
Red Dead Redemption 2 70−75
+60%
45−50
−60%
Valorant 140−150
+50.5%
95−100
−50.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Dota 2 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Far Cry 5 90−95
+55%
60−65
−55%
Fortnite 160−170
+61%
100−105
−61%
Forza Horizon 4 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Forza Horizon 5 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
Grand Theft Auto V 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 85−90
+60%
55−60
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+48.5%
130−140
−48.5%
Red Dead Redemption 2 70−75
+60%
45−50
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+66.7%
30−33
−66.7%
Valorant 140−150
+50.5%
95−100
−50.5%
World of Tanks 270−280
+55%
180−190
−55%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+62.2%
45−50
−62.2%
Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Dota 2 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Far Cry 5 90−95
+55%
60−65
−55%
Forza Horizon 4 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Forza Horizon 5 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+48.5%
130−140
−48.5%
Valorant 140−150
+50.5%
95−100
−50.5%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+65%
40−45
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
World of Tanks 220−230
+52.7%
150−160
−52.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Far Cry 5 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Forza Horizon 4 100−110
+56.9%
65−70
−56.9%
Forza Horizon 5 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Metro Exodus 75−80
+58%
50−55
−58%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+50%
40−45
−50%
Valorant 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 79
+58%
50−55
−58%
Grand Theft Auto V 79
+58%
50−55
−58%
Metro Exodus 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+52%
75−80
−52%
Red Dead Redemption 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+58%
50−55
−58%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 132
+55.3%
85−90
−55.3%
Far Cry 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Fortnite 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Forza Horizon 4 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Forza Horizon 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 55−60
+60%
35−40
−60%

Vậy GTX 980 Ti và Quadro M5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 51% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.90 24.41
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và Quadro M5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1640 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc Quadro M5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.