GeForce GTX 680M vs Radeon R9 M485X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.28

R9 M485X vượt qua GTX 680M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất516482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.772.60
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGK104Amethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13442048
Tần số nhân719 MHz723 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9092.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs3232
TMUs112128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.28
R9 M485X 8.19
+12.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3251
R9 M485X 3660
+12.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Radeon R9 M485X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
−11.9%
75−80
+11.9%
Full HD64
−9.4%
70−75
+9.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Counter-Strike 2 40−45
−17.5%
45−50
+17.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 40−45
−17.5%
45−50
+17.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Fortnite 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Forza Horizon 4 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Valorant 80−85
−7.4%
85−90
+7.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 40−45
−17.5%
45−50
+17.5%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−7%
130−140
+7%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Far Cry 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Fortnite 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Forza Horizon 4 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
Metro Exodus 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 80−85
−7.4%
85−90
+7.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Far Cry 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Forza Horizon 4 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 80−85
−7.4%
85−90
+7.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−11.5%
65−70
+11.5%
Grand Theft Auto V 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%
Valorant 85−90
−12.4%
100−105
+12.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 680M và R9 M485X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • R9 M485X nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M485X nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.28 8.19
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M485X: hiệu năng cao hơn 12.5%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M485X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Radeon R9 M485X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.