GeForce GTX 590 vs GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
8.69

GTX 760 vượt qua GTX 590 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.784.55
Hiệu quả năng lượng1.635.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF110GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 760 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 483% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×21152
Tần số nhân607 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture38.91 ×299.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×22.378 TFLOPS
ROPs48 ×232
TMUs64 ×296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×2192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 8.69
GTX 760 12.49
+43.7%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
GTX 760 4799
+43.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
+15.1%
GTX 760 7962

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
GTX 760 29073
+13%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+12.1%
GTX 760 5959

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
GTX 760 14283
+11.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−38.3%
65−70
+38.3%
Full HD111
+65.7%
67
−65.7%
1200p112
−42.9%
160−170
+42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−69.4%
3.72
+69.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 69% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
−45%
27−30
+45%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Atomic Heart 20−22
−45%
27−30
+45%
Battlefield 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 24−27
−50%
35−40
+50%
Fortnite 45−50
−38.8%
65−70
+38.8%
Forza Horizon 4 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Forza Horizon 5 20−22
−55%
30−35
+55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Valorant 80−85
−25.3%
100−110
+25.3%
Atomic Heart 20−22
−45%
27−30
+45%
Battlefield 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−31.3%
160−170
+31.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Dota 2 60−65
−29.5%
75−80
+29.5%
Far Cry 5 24−27
−50%
35−40
+50%
Fortnite 45−50
−38.8%
65−70
+38.8%
Forza Horizon 4 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Forza Horizon 5 20−22
−55%
30−35
+55%
Grand Theft Auto V 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Valorant 80−85
−25.3%
100−110
+25.3%
Battlefield 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Dota 2 60−65
−29.5%
75−80
+29.5%
Far Cry 5 24−27
−50%
35−40
+50%
Forza Horizon 4 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Forza Horizon 5 20−22
−55%
30−35
+55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Valorant 80−85
−25.3%
100−110
+25.3%
Fortnite 45−50
−38.8%
65−70
+38.8%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−41.9%
85−90
+41.9%
Grand Theft Auto V 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Metro Exodus 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%
Valorant 90−95
−38%
120−130
+38%
Battlefield 5 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Forza Horizon 4 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Forza Horizon 5 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Grand Theft Auto V 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Metro Exodus 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Valorant 40−45
−47.6%
60−65
+47.6%
Battlefield 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 30−33
−40%
40−45
+40%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

Vậy GTX 590 và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 đã vượt qua GTX 590 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 12.49
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 170 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760: hiệu năng cao hơn 43.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
50 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
2175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.