FirePro W8000 vs GeForce GTX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W8000 và GeForce GTX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W8000
2012
4 GB GDDR5,225 Watt
10.83
+24.6%

W8000 vượt qua GTX 590 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W8000 và GeForce GTX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.160.78
Hiệu quả năng lượng3.311.64
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGF110
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro W8000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W8000 và GeForce GTX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W8000 và GeForce GTX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân900 MHz607 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt365 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture100.838.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W8000 và GeForce GTX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm279 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W8000 và GeForce GTX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3072 MB (1536 MB per GPU)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit768-bit (384-bit per GPU)
Tần số bộ nhớ1375 MHz1707 MHz
Băng thông bộ nhớ176 GB/s327.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W8000 và GeForce GTX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x SDIThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W8000 và GeForce GTX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W8000 và GeForce GTX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W8000 10.83
+24.6%
GTX 590 8.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W8000 4163
+24.6%
GTX 590 3341

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W8000 24518
+91.4%
GTX 590 12811

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W8000 và GeForce GTX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+17%
47
−17%
Full HD130−140
+20.4%
108
−20.4%
1200p130−140
+16.1%
112
−16.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.30
−90%
6.47
+90%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 590 thấp hơn 90% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy FirePro W8000 và GTX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W8000 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • FirePro W8000 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W8000 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.83 8.69
Mức độ mới 14 Tháng 6 2012 24 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3072 MB (1536 MB per GPU)
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 365 Watt

FirePro W8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.2%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W8000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 590 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W8000 và GeForce GTX 590, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W8000
FirePro W8000
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W8000 hoặc GeForce GTX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.