GeForce GTX 590 vs Radeon 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và Radeon 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5,365 Watt
8.69
+58.6%

GTX 590 vượt qua 550 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.784.37
Hiệu quả năng lượng1.647.54
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Lexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon 550 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 460% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân607 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.9137.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài279 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU)2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)64 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s56 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và Radeon 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 590 8.69
+58.6%
Radeon 550 5.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
+58.6%
Radeon 550 2106

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
+23.4%
Radeon 550 10385

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+74.1%
27−30
−74.1%
Full HD108
+66.2%
65−70
−66.2%
1200p112
+60%
70−75
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47
−433%
1.22
+433%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon 550 thấp hơn 433% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Grand Theft Auto V 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+70%
40−45
−70%
Red Dead Redemption 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
World of Tanks 120−130
+61.3%
80−85
−61.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+70%
40−45
−70%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+75%
24−27
−75%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 60−65
+80%
35−40
−80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+90%
10−11
−90%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

Vậy GTX 590 và Radeon 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 5.48
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 50 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 630%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 590 và Radeon 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 590 hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.