GeForce GTX 590 vs Radeon R7 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và Radeon R7 370, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
8.39

R7 370 vượt qua GTX 590 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.766.44
Hiệu quả năng lượng1.647.34
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Trinidad
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 370 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 747% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,800 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.9162.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.997 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm152 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và Radeon R7 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU)4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)256 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz975 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và Radeon R7 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và Radeon R7 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và Radeon R7 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 590 8.39
R7 370 11.30
+34.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
R7 370 4498
+34.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
+7.6%
R7 370 8519

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
R7 370 28723
+11.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+12.1%
R7 370 5961

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và Radeon R7 370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−27.7%
60−65
+27.7%
Full HD108
+130%
47
−130%
1200p112
−33.9%
150−160
+33.9%
1440p40−45
−42.5%
57
+42.5%
4K14−16
−42.9%
20
+42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47
−104%
3.17
+104%
1440p17.48
−569%
2.61
+569%
4K49.93
−570%
7.45
+570%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 569% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 570% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 4 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 30−35
−9.4%
35
+9.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Dota 2 30−35
+6.9%
29
−6.9%
Far Cry 5 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Fortnite 50−55
−31.4%
65−70
+31.4%
Forza Horizon 4 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−41.9%
44
+41.9%
Metro Exodus 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+23.6%
55
−23.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−42.3%
37
+42.3%
Valorant 30−35
−43.8%
45−50
+43.8%
World of Tanks 120−130
−25.6%
160−170
+25.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Dota 2 30−35
−35.5%
40−45
+35.5%
Far Cry 5 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Forza Horizon 4 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+152%
27
−152%
Valorant 30−35
+60%
20
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Grand Theft Auto V 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−73.2%
70−75
+73.2%
Red Dead Redemption 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
World of Tanks 60−65
−28.6%
81
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 4 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 21−24
+29.4%
17
−29.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−48%
37
+48%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Far Cry 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Fortnite 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
High Preset

World of Tanks 45
+0%
45
+0%

Vậy GTX 590 và R7 370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1200p
  • R7 370 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 590 nhanh hơn 152%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R7 370 nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • R7 370 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 11.30
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 18 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 110 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 231.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 590 và Radeon R7 370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 485 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 590 hoặc Radeon R7 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.