Radeon RX Vega 11 vs GeForce GTX 555 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.71không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704288
Tần số nhân300 MHz736 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0435.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs824
TMUs4448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared957 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu91.87 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 14 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 555 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce GTX 555 OEM
GeForce GTX 555 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1833 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 555 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce GTX 555 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.