GeForce GTX 560 Ti vs RTX 2070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2070 vượt qua GTX 560 Ti với mức trọn vẹn là 428% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 530 | 100 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.85 | 32.54 |
Hiệu quả năng lượng | 3.21 | 16.45 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GF114 | TU106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1659% so với GTX 560 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 2304 |
Tần số nhân | 823 MHz | 1410 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1620 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 52.67 | 233.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.263 TFLOPS | 7.465 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 64 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 288 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | 229 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.3 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 2.1 | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 63
−376%
| 300−350
+376%
|
Full HD | 65
−103%
| 132
+103%
|
1440p | 16−18
−469%
| 91
+469%
|
4K | 12−14
−442%
| 65
+442%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.83
−1.3%
| 3.78
+1.3%
|
1440p | 15.56
−184%
| 5.48
+184%
|
4K | 20.75
−170%
| 7.68
+170%
|
- GTX 560 Ti và RTX 2070 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 184% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 170% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 18−20
−550%
|
110−120
+550%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−493%
|
85−90
+493%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−507%
|
90−95
+507%
|
Atomic Heart | 18−20
−550%
|
110−120
+550%
|
Battlefield 5 | 30−35
−294%
|
126
+294%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−493%
|
85−90
+493%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−507%
|
90−95
+507%
|
Far Cry 5 | 24−27
−375%
|
114
+375%
|
Fortnite | 45−50
−287%
|
174
+287%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−330%
|
142
+330%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−539%
|
110−120
+539%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−681%
|
211
+681%
|
Valorant | 75−80
−231%
|
258
+231%
|
Atomic Heart | 18−20
−550%
|
110−120
+550%
|
Battlefield 5 | 30−35
−266%
|
117
+266%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−493%
|
85−90
+493%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
−134%
|
270−280
+134%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−507%
|
90−95
+507%
|
Dota 2 | 55−60
−142%
|
138
+142%
|
Far Cry 5 | 24−27
−358%
|
110
+358%
|
Fortnite | 45−50
−260%
|
162
+260%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−309%
|
135
+309%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−539%
|
110−120
+539%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
−354%
|
127
+354%
|
Metro Exodus | 14−16
−457%
|
78
+457%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−648%
|
202
+648%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−690%
|
158
+690%
|
Valorant | 75−80
−218%
|
248
+218%
|
Battlefield 5 | 30−35
−238%
|
108
+238%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−493%
|
85−90
+493%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−507%
|
90−95
+507%
|
Dota 2 | 55−60
−128%
|
130
+128%
|
Far Cry 5 | 24−27
−333%
|
104
+333%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−233%
|
110
+233%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−539%
|
110−120
+539%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−444%
|
147
+444%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−335%
|
87
+335%
|
Valorant | 75−80
−136%
|
184
+136%
|
Fortnite | 45−50
−247%
|
156
+247%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−244%
|
30−35
+244%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
−368%
|
260−270
+368%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
−690%
|
75−80
+690%
|
Metro Exodus | 7−8
−614%
|
50
+614%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−338%
|
170−180
+338%
|
Valorant | 85−90
−186%
|
243
+186%
|
Battlefield 5 | 14−16
−487%
|
88
+487%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Far Cry 5 | 14−16
−487%
|
88
+487%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−417%
|
93
+417%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−431%
|
65−70
+431%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−573%
|
70−75
+573%
|
Fortnite | 14−16
−627%
|
109
+627%
|
Atomic Heart | 6−7
−417%
|
30−35
+417%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−850%
|
18−20
+850%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−378%
|
86
+378%
|
Metro Exodus | 3−4
−967%
|
32
+967%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−950%
|
63
+950%
|
Valorant | 35−40
−508%
|
231
+508%
|
Battlefield 5 | 7−8
−686%
|
55
+686%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−850%
|
18−20
+850%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−950%
|
21−24
+950%
|
Dota 2 | 27−30
−330%
|
116
+330%
|
Far Cry 5 | 8−9
−513%
|
49
+513%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−425%
|
63
+425%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−760%
|
40−45
+760%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−771%
|
61
+771%
|
Fortnite | 7−8
−657%
|
53
+657%
|
Vậy GTX 560 Ti và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2070 nhanh hơn 376% ở độ phân giải 900p
- RTX 2070 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2070 nhanh hơn 469% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2070 nhanh hơn 442% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2070 nhanh hơn 967%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2070 đã vượt qua GTX 560 Ti trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.96 | 42.00 |
Mức độ mới | 25 Tháng 1 2011 | 17 Tháng 10 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 175 Watt |
GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: hiệu năng cao hơn 427.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.