GeForce 9800M GTX SLI vs 840A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3, 150 Watt
2.69
+8.5%

9800M SLI vượt qua 840A với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất822849
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.456.07
Kiến trúcG9x (2007−2010)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224384
Tần số nhân500 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16
L1 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+20%
45−50
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 2.48
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 17 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 33 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 840A: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 354.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 840A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
NVIDIA GeForce 840A
GeForce 840A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX SLI hoặc GeForce 840A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.