GeForce GTX 560 Ti 448 vs Radeon RX 5600M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
7.12

RX 5600M vượt qua GTX 560 Ti 448 với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất518255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7010.47
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Navi 10
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482304
Tần số nhân732 MHz1035 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1265 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,300 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture40.99182.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS5.829 TFLOPS
ROPs4064
TMUs56144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 448 7.12
RX 5600M 19.72
+177%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 448 4210
RX 5600M 17653
+319%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon RX 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−183%
85
+183%
1440p21−24
−190%
61
+190%
4K10−12
−230%
33
+230%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.63không có dữ liệu
1440p13.76không có dữ liệu
4K28.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 114
+0%
114
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+0%
104
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 560 Ti 448 và RX 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600M nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600M nhanh hơn 230% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.12 19.72
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 7 Tháng 7 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 150 Watt

RX 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 380% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti 448 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti 448 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 5600M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Radeon RX 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.