GeForce GTX 480 vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
9.22

GTX 1650 vượt qua GTX 480 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.4434.73
Hiệu quả năng lượng2.9418.70
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF100TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2312% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480896
Tần số nhân700 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0693.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)2000 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 9.22
GTX 1650 17.62
+91.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
GTX 1650 7878
+91.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480 5014
GTX 1650 13645
+172%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
GTX 1650 9203
+152%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144
GTX 1650 39114
+198%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−91.4%
67
+91.4%
1440p18−21
−122%
40
+122%
4K12−14
−108%
25
+108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.26
−541%
2.22
+541%
1440p27.72
−644%
3.73
+644%
4K41.58
−598%
5.96
+598%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 541% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 644% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 598% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−104%
50−55
+104%
Counter-Strike 2 50−55
−104%
110−120
+104%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−104%
50−55
+104%
Battlefield 5 40−45
−38.6%
61
+38.6%
Counter-Strike 2 50−55
−104%
110−120
+104%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Far Cry 5 30−35
−109%
69
+109%
Fortnite 60−65
−252%
211
+252%
Forza Horizon 4 40−45
−109%
90
+109%
Forza Horizon 5 30−35
−135%
73
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−150%
90
+150%
Valorant 90−95
−211%
292
+211%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−104%
50−55
+104%
Battlefield 5 40−45
−20.5%
53
+20.5%
Counter-Strike 2 50−55
−104%
110−120
+104%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−54%
230−240
+54%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Dota 2 70−75
−36.6%
97
+36.6%
Far Cry 5 30−35
−90.9%
63
+90.9%
Fortnite 60−65
−41.7%
85
+41.7%
Forza Horizon 4 40−45
−93%
83
+93%
Forza Horizon 5 30−35
−100%
62
+100%
Grand Theft Auto V 35−40
−113%
81
+113%
Metro Exodus 20−22
−75%
35
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−139%
86
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−173%
71
+173%
Valorant 90−95
−177%
260
+177%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−15.9%
51
+15.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Dota 2 70−75
−29.6%
92
+29.6%
Far Cry 5 30−35
−78.8%
59
+78.8%
Forza Horizon 4 40−45
−51.2%
65
+51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−83.3%
66
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−57.7%
41
+57.7%
Valorant 90−95
+34.3%
70
−34.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−1.7%
61
+1.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−82.9%
130−140
+82.9%
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40
+167%
Metro Exodus 10−12
−81.8%
20
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−227%
170−180
+227%
Valorant 110−120
−59.5%
177
+59.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−56%
39
+56%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Far Cry 5 21−24
−90.5%
40
+90.5%
Forza Horizon 4 24−27
−91.7%
46
+91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−93.8%
31
+93.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−100%
42
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Counter-Strike 2 4−5
−325%
16−18
+325%
Grand Theft Auto V 21−24
−57.1%
33
+57.1%
Metro Exodus 6−7
−100%
12
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−136%
26
+136%
Valorant 50−55
−56.6%
83
+56.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21
+75%
Counter-Strike 2 4−5
−325%
16−18
+325%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 35−40
−59.5%
59
+59.5%
Far Cry 5 10−11
−90%
19
+90%
Forza Horizon 4 16−18
−76.5%
30
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
26
+189%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−10%
11
+10%

Vậy GTX 480 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 480 nhanh hơn 34%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 325%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 17.62
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.