GeForce GTX 1650 SUPER vs GTX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6, 100 Watt
22.73
+147%

GTX 1650 SUPER vượt qua GTX 480 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220438
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.44
Hiệu quả năng lượng18.102.94
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU116GF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280480
Tần số nhân1530 MHz700 MHz
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million3,100 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture138.042.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS1.345 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1848 MHz (3696 data rate)
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 SUPER 22.73
+147%
GTX 480 9.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10162
+147%
GTX 480 4121

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 18225
+263%
GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 SUPER 12206
+234%
GTX 480 3650

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
+324%
GTX 480 13144

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+156%
27−30
−156%
1440p37
+164%
14−16
−164%
4K23
+156%
9−10
−156%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu18.48
1440pkhông có dữ liệu35.64
4Kkhông có dữ liệu55.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 99
+296%
24−27
−296%
Counter-Strike 2 248
+359%
50−55
−359%
Cyberpunk 2077 63
+200%
21−24
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 73
+192%
24−27
−192%
Battlefield 5 72
+63.6%
40−45
−63.6%
Counter-Strike 2 201
+272%
50−55
−272%
Cyberpunk 2077 50
+138%
21−24
−138%
Far Cry 5 93
+182%
30−35
−182%
Fortnite 120−130
+102%
60−65
−102%
Forza Horizon 4 95−100
+128%
40−45
−128%
Forza Horizon 5 93
+200%
30−35
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+169%
35−40
−169%
Valorant 160−170
+78.7%
90−95
−78.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
+68%
24−27
−68%
Battlefield 5 58
+31.8%
40−45
−31.8%
Counter-Strike 2 96
+77.8%
50−55
−77.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+72.7%
150−160
−72.7%
Cyberpunk 2077 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Dota 2 209
+194%
70−75
−194%
Far Cry 5 86
+161%
30−35
−161%
Fortnite 120−130
+102%
60−65
−102%
Forza Horizon 4 95−100
+128%
40−45
−128%
Forza Horizon 5 82
+165%
30−35
−165%
Grand Theft Auto V 103
+171%
35−40
−171%
Metro Exodus 51
+155%
20−22
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+169%
35−40
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+246%
24−27
−246%
Valorant 160−170
+78.7%
90−95
−78.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+29.5%
40−45
−29.5%
Cyberpunk 2077 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Dota 2 191
+169%
70−75
−169%
Far Cry 5 79
+139%
30−35
−139%
Forza Horizon 4 95−100
+128%
40−45
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+169%
35−40
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+92.3%
24−27
−92.3%
Valorant 160−170
+78.7%
90−95
−78.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+102%
60−65
−102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 52
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+129%
75−80
−129%
Grand Theft Auto V 45
+200%
14−16
−200%
Metro Exodus 29
+164%
10−12
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+237%
50−55
−237%
Valorant 200−210
+87.4%
110−120
−87.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+68%
24−27
−68%
Cyberpunk 2077 20
+150%
8−9
−150%
Far Cry 5 54
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 4 60−65
+167%
24−27
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+163%
16−18
−163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+186%
21−24
−186%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 10
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 45
+114%
21−24
−114%
Metro Exodus 16
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+191%
10−12
−191%
Valorant 140−150
+174%
50−55
−174%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3−4
+0%
Dota 2 80
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 24
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 40−45
+159%
16−18
−159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+189%
9−10
−189%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+170%
10−11
−170%

Vậy GTX 1650 SUPER và GTX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 164% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 156% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 525%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.73 9.22
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4928 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.