GeForce GTX 480 vs UHD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và UHD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 480 vượt qua UHD Graphics với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 432 | 610 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 5 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.67 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.95 | 38.55 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | Jasper Lake GT1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 480 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 256 |
Tần số nhân | 700 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 10 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 42.06 | 12.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.345 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 48 | 8 |
TMUs | 60 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1848 MHz (3696 data rate) | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 177.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI, Mini HDMI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 480 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 480 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
Metro Exodus | 27−30
+107%
|
14−16
−107%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+100%
|
14−16
−100%
|
Valorant | 40−45
+100%
|
21−24
−100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Dota 2 | 35−40
+117%
|
18−20
−117%
|
Far Cry 5 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Fortnite | 60−65
+107%
|
30−33
−107%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+111%
|
18−20
−111%
|
Metro Exodus | 27−30
+107%
|
14−16
−107%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+105%
|
40−45
−105%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+100%
|
14−16
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Valorant | 40−45
+100%
|
21−24
−100%
|
World of Tanks | 150−160
+103%
|
75−80
−103%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Dota 2 | 35−40
+117%
|
18−20
−117%
|
Far Cry 5 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+105%
|
40−45
−105%
|
Valorant | 40−45
+100%
|
21−24
−100%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+108%
|
24−27
−108%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
World of Tanks | 75−80
+92.5%
|
40−45
−92.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 24−27
+100%
|
12−14
−100%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Metro Exodus | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Valorant | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+93.8%
|
16−18
−93.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Far Cry 5 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Fortnite | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Valorant | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.71 | 5.60 |
Mức độ mới | 26 Tháng 3 2010 | 11 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 10 Watt |
GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 480 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.