GeForce GTX 1660 Ti vs Quadro P5000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
28.89
+2.1%

GTX 1660 Ti chỉ vượt qua P5000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất170176
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.006.68
Hiệu quả năng lượng19.1012.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU116GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 484% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân1500 MHz1607 MHz
Tần số Boost1770 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 4x DisplayPort
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 28.89
+2.1%
Quadro P5000 28.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12909
+2.1%
Quadro P5000 12643

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Ti 60972
+15.2%
Quadro P5000 52928

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Ti 58320
+3.5%
Quadro P5000 56331

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1660 Ti 65308
+44.6%
Quadro P5000 45153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
+11.8%
93
−11.8%
1440p59
+7.3%
55−60
−7.3%
4K39
−5.1%
41
+5.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68
+902%
26.87
−902%
1440p4.73
+861%
45.44
−861%
4K7.15
+752%
60.95
−752%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 902% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 861% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 752% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Counter-Strike 2 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Cyberpunk 2077 78
+13%
65−70
−13%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Battlefield 5 129
+14.2%
110−120
−14.2%
Counter-Strike 2 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Cyberpunk 2077 71
+2.9%
65−70
−2.9%
Far Cry 5 109
+9%
100−105
−9%
Fortnite 247
+76.4%
140−150
−76.4%
Forza Horizon 4 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Forza Horizon 5 107
+10.3%
95−100
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+63.9%
120−130
−63.9%
Valorant 190−200
+1%
190−200
−1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Battlefield 5 112
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 57
−21.1%
65−70
+21.1%
Dota 2 181
+34.1%
130−140
−34.1%
Far Cry 5 99
−1%
100−105
+1%
Fortnite 143
+2.1%
140−150
−2.1%
Forza Horizon 4 122
+1.7%
120−130
−1.7%
Forza Horizon 5 94
−3.2%
95−100
+3.2%
Grand Theft Auto V 119
+11.2%
100−110
−11.2%
Metro Exodus 55
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+23%
120−130
−23%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+18.4%
98
−18.4%
Valorant 190−200
+1%
190−200
−1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−10.8%
110−120
+10.8%
Cyberpunk 2077 46
−50%
65−70
+50%
Dota 2 168
+24.4%
130−140
−24.4%
Far Cry 5 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Forza Horizon 4 97
−23.7%
120−130
+23.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+5.7%
120−130
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+17%
53
−17%
Valorant 118
−63.6%
190−200
+63.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
−19.7%
140−150
+19.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+1.9%
210−220
−1.9%
Grand Theft Auto V 62
+5.1%
55−60
−5.1%
Metro Exodus 33
−30.3%
40−45
+30.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0.9%
230−240
−0.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−7.9%
80−85
+7.9%
Cyberpunk 2077 27
−22.2%
30−35
+22.2%
Far Cry 5 67
−7.5%
70−75
+7.5%
Forza Horizon 4 77
−7.8%
80−85
+7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
−2.7%
75−80
+2.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Grand Theft Auto V 56
−8.9%
60−65
+8.9%
Metro Exodus 21
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+19.4%
36
−19.4%
Valorant 180−190
+2.2%
180−190
−2.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−11.6%
45−50
+11.6%
Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Cyberpunk 2077 11
−36.4%
14−16
+36.4%
Dota 2 94
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 35
−8.6%
35−40
+8.6%
Forza Horizon 4 51
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+8.3%
35−40
−8.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
−44%
35−40
+44%

Vậy GTX 1660 Ti và Quadro P5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 76%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (59%)
  • Quadro P5000 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.89 28.29
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 1 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti và Quadro P5000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Quadro P5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.