GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs Radeon RX 6700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 6700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6700 vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 203 | 66 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 100.00 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 24.86 | 19.69 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | Navi 22 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) | 9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 2304 |
Tần số nhân | 1455 MHz | 1941 MHz |
Tần số Boost | 1590 MHz | 2450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 152.6 | 352.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.884 TFLOPS | 11.29 TFLOPS |
ROPs | 48 | 64 |
TMUs | 96 | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | 320.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 90
−66.7%
| 150−160
+66.7%
|
1440p | 60
−66.7%
| 100−110
+66.7%
|
4K | 38
−71.1%
| 65−70
+71.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.54 | không có dữ liệu |
1440p | 3.82 | không có dữ liệu |
4K | 6.03 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 109
−65.1%
|
180−190
+65.1%
|
Counter-Strike 2 | 63
−58.7%
|
100−105
+58.7%
|
Cyberpunk 2077 | 86
−62.8%
|
140−150
+62.8%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 81
−72.8%
|
140−150
+72.8%
|
Battlefield 5 | 111
−71.2%
|
190−200
+71.2%
|
Counter-Strike 2 | 54
−66.7%
|
90−95
+66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 68
−61.8%
|
110−120
+61.8%
|
Far Cry 5 | 93
−72%
|
160−170
+72%
|
Fortnite | 120−130
−70.5%
|
220−230
+70.5%
|
Forza Horizon 4 | 134
−71.6%
|
230−240
+71.6%
|
Forza Horizon 5 | 69
−59.4%
|
110−120
+59.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−68.2%
|
180−190
+68.2%
|
Valorant | 209
−67.5%
|
350−400
+67.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 50
−70%
|
85−90
+70%
|
Battlefield 5 | 103
−65%
|
170−180
+65%
|
Counter-Strike 2 | 49
−63.3%
|
80−85
+63.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 260−270
−68.5%
|
450−500
+68.5%
|
Cyberpunk 2077 | 54
−66.7%
|
90−95
+66.7%
|
Dota 2 | 121
−65.3%
|
200−210
+65.3%
|
Far Cry 5 | 89
−68.5%
|
150−160
+68.5%
|
Fortnite | 120−130
−70.5%
|
220−230
+70.5%
|
Forza Horizon 4 | 125
−68%
|
210−220
+68%
|
Forza Horizon 5 | 60
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
Grand Theft Auto V | 105
−71.4%
|
180−190
+71.4%
|
Metro Exodus | 54
−66.7%
|
90−95
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−68.2%
|
180−190
+68.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 103
−65%
|
170−180
+65%
|
Valorant | 207
−69.1%
|
350−400
+69.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 94
−70.2%
|
160−170
+70.2%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−72.7%
|
95−100
+72.7%
|
Cyberpunk 2077 | 52
−73.1%
|
90−95
+73.1%
|
Dota 2 | 116
−72.4%
|
200−210
+72.4%
|
Far Cry 5 | 83
−68.7%
|
140−150
+68.7%
|
Forza Horizon 4 | 99
−71.7%
|
170−180
+71.7%
|
Forza Horizon 5 | 50
−70%
|
85−90
+70%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 109
−65.1%
|
180−190
+65.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55
−72.7%
|
95−100
+72.7%
|
Valorant | 125
−68%
|
210−220
+68%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 107
−68.2%
|
180−190
+68.2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
−59.6%
|
300−310
+59.6%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
−70%
|
85−90
+70%
|
Metro Exodus | 30
−66.7%
|
50−55
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−71.4%
|
300−310
+71.4%
|
Valorant | 197
−52.3%
|
300−310
+52.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 69
−59.4%
|
110−120
+59.4%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−60%
|
40−45
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 25
−60%
|
40−45
+60%
|
Far Cry 5 | 60
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
−69%
|
120−130
+69%
|
Forza Horizon 5 | 42
−66.7%
|
70−75
+66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
−63%
|
75−80
+63%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 69
−59.4%
|
110−120
+59.4%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
−73.1%
|
90−95
+73.1%
|
Metro Exodus | 19
−57.9%
|
30−33
+57.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35
−71.4%
|
60−65
+71.4%
|
Valorant | 152
−71.1%
|
260−270
+71.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 38
−71.1%
|
65−70
+71.1%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
Cyberpunk 2077 | 10
−60%
|
16−18
+60%
|
Dota 2 | 85
−64.7%
|
140−150
+64.7%
|
Far Cry 5 | 31
−61.3%
|
50−55
+61.3%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−66.7%
|
80−85
+66.7%
|
Forza Horizon 5 | 22
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−66.7%
|
50−55
+66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 30−35
−61.3%
|
50−55
+61.3%
|
Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
- RX 6700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
- RX 6700 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 28.53 | 49.43 |
Mức độ mới | 23 Tháng 4 2019 | 9 Tháng 6 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 175 Watt |
GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6700 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.