GeForce GTX 1650 (di động) vs Quadro M4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
15.91
+6.5%

GTX 1650 (di động) vượt qua M4000 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312328
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.87
Hiệu quả năng lượng25.339.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU117GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241664
Tần số nhân1380 MHz773 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million5,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8480.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1401.1.126
CUDA7.55.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 15.91
+6.5%
Quadro M4000 14.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+6.5%
Quadro M4000 6679

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+16%
50−55
−16%
1440p37
+23.3%
30−35
−23.3%
4K24
+14.3%
21−24
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.82
1440pkhông có dữ liệu26.37
4Kkhông có dữ liệu37.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+15%
60−65
−15%
Counter-Strike 2 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Cyberpunk 2077 52
+15.6%
45−50
−15.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Battlefield 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Counter-Strike 2 113
+13%
100−105
−13%
Cyberpunk 2077 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Fortnite 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Forza Horizon 4 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Forza Horizon 5 68
+13.3%
60−65
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Valorant 164
+9.3%
150−160
−9.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Battlefield 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Counter-Strike 2 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Far Cry 5 54
+8%
50−55
−8%
Fortnite 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Forza Horizon 4 80
+6.7%
75−80
−6.7%
Forza Horizon 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Grand Theft Auto V 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Metro Exodus 33
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Valorant 148
+13.8%
130−140
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Cyberpunk 2077 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 89
+11.3%
80−85
−11.3%
Far Cry 5 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 4 62
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+9.2%
65−70
−9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+20%
30−33
−20%
Valorant 130−140
+11.7%
120−130
−11.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+10.8%
65−70
−10.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 20
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+9.3%
150−160
−9.3%
Valorant 159
+13.6%
140−150
−13.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Cyberpunk 2077 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 4 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
+10%
40−45
−10%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 90
+12.5%
80−85
−12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Far Cry 5 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

Vậy GTX 1650 (di động) và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.91 14.94
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 29 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 (di động) và Quadro M4000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 248 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.