Quadro M5000 vs GeForce GTX 1650 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
21.08
+32.5%

M5000 vượt qua GTX 1650 (di động) với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10054
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.1925.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân861 MHz1380 MHz
Tần số Boost1038 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture132.999.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS3.195 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày5.1 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 21.08
+32.5%
GTX 1650 (di động) 15.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9426
+32.5%
GTX 1650 (di động) 7116

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+29.3%
58
−29.3%
1440p45−50
+21.6%
37
−21.6%
4K30−35
+25%
24
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p38.09không có dữ liệu
1440p63.49không có dữ liệu
4K95.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+0%
51
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 113
+0%
113
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+0%
72
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
+0%
44
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 90
+0%
90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+0%
25
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Quadro M5000 và GTX 1650 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.08 15.91
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 (di động): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc GeForce GTX 1650 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.