GeForce GTX 1650 (di động) vs GTX 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 690, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.52
+29.6%

GTX 1650 (di động) vượt qua GTX 690 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312376
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.49
Hiệu quả năng lượng25.393.27
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU117GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243072 ×2
Tần số nhân1380 MHz915 MHz
Tần số Boost1560 MHz1019 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million3,540 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84130.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS3.13 TFLOPS ×2
ROPs3232 ×2
TMUs64128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512-bit (256-bit per GPU) ×2
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s384 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-Yes (via dongle)
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1401.1.126
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 18.52
+29.6%
GTX 690 14.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+29.6%
GTX 690 5490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
GTX 690 13160
+41.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+31.1%
45−50
−31.1%
1440p37
+37%
27−30
−37%
4K24
+33.3%
18−20
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu22.20
1440pkhông có dữ liệu37.00
4Kkhông có dữ liệu55.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 69
+38%
50−55
−38%
Counter-Strike 2 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Cyberpunk 2077 52
+30%
40−45
−30%
Atomic Heart 51
+45.7%
35−40
−45.7%
Battlefield 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Cyberpunk 2077 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Far Cry 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Forza Horizon 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+30%
50−55
−30%
Valorant 164
+36.7%
120−130
−36.7%
Atomic Heart 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Battlefield 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 27
+50%
18−20
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+30%
100−105
−30%
Cyberpunk 2077 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Far Cry 5 54
+35%
40−45
−35%
Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 5 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Grand Theft Auto V 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Metro Exodus 33
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+30%
50−55
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Valorant 148
+34.5%
110−120
−34.5%
Battlefield 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Counter-Strike 2 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Dota 2 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 4 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Forza Horizon 5 39
+30%
30−33
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+42%
50−55
−42%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 130−140
+34%
100−105
−34%
Fortnite 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 20
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+39.2%
120−130
−39.2%
Valorant 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Battlefield 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 4 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Forza Horizon 5 23
+43.8%
16−18
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Fortnite 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Metro Exodus 12
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 90
+38.5%
65−70
−38.5%
Battlefield 5 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 18
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 4 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 5 13
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%

Vậy GTX 1650 (di động) và GTX 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 14.29
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 3 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 300 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.6%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 690 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
208 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce GTX 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.