Radeon RX 5700 XT vs GeForce RTX 5090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.76

RTX 5090 Mobile vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9821
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.9552.79
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010496
Tần số nhân1605 MHz990 MHz
Tần số Boost1905 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài272 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s896.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.76
RTX 5090 Mobile 63.29
+72.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16428
RTX 5090 Mobile 28280
+72.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−68%
210−220
+68%
1440p76
−71.1%
130−140
+71.1%
4K47
−70.2%
80−85
+70.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.19không có dữ liệu
1440p5.25không có dữ liệu
4K8.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
−71.4%
300−310
+71.4%
Counter-Strike 2 347
−58.5%
550−600
+58.5%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
−65.4%
220−230
+65.4%
Battlefield 5 119
−68.1%
200−210
+68.1%
Counter-Strike 2 308
−62.3%
500−550
+62.3%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Far Cry 5 138
−66.7%
230−240
+66.7%
Fortnite 223
−57%
350−400
+57%
Forza Horizon 4 155
−67.7%
260−270
+67.7%
Forza Horizon 5 173
−67.6%
290−300
+67.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
−69.5%
300−310
+69.5%
Valorant 313
−59.7%
500−550
+59.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Battlefield 5 110
−63.6%
180−190
+63.6%
Counter-Strike 2 177
−69.5%
300−310
+69.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 75
−60%
120−130
+60%
Dota 2 92
−63%
150−160
+63%
Far Cry 5 130
−69.2%
220−230
+69.2%
Fortnite 179
−67.6%
300−310
+67.6%
Forza Horizon 4 154
−68.8%
260−270
+68.8%
Forza Horizon 5 152
−71.1%
260−270
+71.1%
Grand Theft Auto V 145
−65.5%
240−250
+65.5%
Metro Exodus 97
−64.9%
160−170
+64.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
−68.7%
280−290
+68.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−68.8%
260−270
+68.8%
Valorant 294
−70.1%
500−550
+70.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Cyberpunk 2077 67
−64.2%
110−120
+64.2%
Dota 2 103
−65%
170−180
+65%
Far Cry 5 111
−71.2%
190−200
+71.2%
Forza Horizon 4 148
−68.9%
250−260
+68.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−65.5%
230−240
+65.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−72%
160−170
+72%
Valorant 159
−69.8%
270−280
+69.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
−67.8%
240−250
+67.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−64.8%
450−500
+64.8%
Grand Theft Auto V 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Metro Exodus 57
−66.7%
95−100
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 286
−57.3%
450−500
+57.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
−68.5%
150−160
+68.5%
Cyberpunk 2077 40
−62.5%
65−70
+62.5%
Far Cry 5 97
−64.9%
160−170
+64.9%
Forza Horizon 4 119
−68.1%
200−210
+68.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
−72%
160−170
+72%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Grand Theft Auto V 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Metro Exodus 35
−71.4%
60−65
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−66.7%
90−95
+66.7%
Valorant 242
−65.3%
400−450
+65.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−66.7%
100−105
+66.7%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 93
−72%
160−170
+72%
Far Cry 5 53
−69.8%
90−95
+69.8%
Forza Horizon 4 79
−64.6%
130−140
+64.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−69.8%
90−95
+69.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
−66.7%
75−80
+66.7%

Vậy RX 5700 XT và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.76 63.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8509 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.