GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.44
+295%

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283636
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.7414.04
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU116DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1485 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture95.0479.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Mobile 17.44
+295%
Iris Xe Graphics MAX 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
+296%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+314%
14−16
−314%
1440p46
+360%
10−12
−360%
4K26
+333%
6−7
−333%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
+322%
18−20
−322%
Counter-Strike 2 123
+310%
30−33
−310%
Cyberpunk 2077 59
+321%
14−16
−321%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
+300%
14−16
−300%
Battlefield 5 84
+300%
21−24
−300%
Counter-Strike 2 95
+296%
24−27
−296%
Cyberpunk 2077 46
+360%
10−11
−360%
Far Cry 5 67
+319%
16−18
−319%
Fortnite 121
+303%
30−33
−303%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
Forza Horizon 5 78
+333%
18−20
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
Valorant 181
+302%
45−50
−302%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
+325%
8−9
−325%
Battlefield 5 73
+306%
18−20
−306%
Counter-Strike 2 69
+331%
16−18
−331%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+316%
55−60
−316%
Cyberpunk 2077 36
+300%
9−10
−300%
Dota 2 119
+297%
30−33
−297%
Far Cry 5 62
+343%
14−16
−343%
Fortnite 90
+329%
21−24
−329%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
Forza Horizon 5 67
+319%
16−18
−319%
Grand Theft Auto V 76
+322%
18−20
−322%
Metro Exodus 38
+322%
9−10
−322%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+300%
18−20
−300%
Valorant 180
+300%
45−50
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+319%
16−18
−319%
Cyberpunk 2077 34
+325%
8−9
−325%
Dota 2 112
+315%
27−30
−315%
Far Cry 5 58
+314%
14−16
−314%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+333%
9−10
−333%
Valorant 140−150
+306%
35−40
−306%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+331%
16−18
−331%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+357%
30−33
−357%
Grand Theft Auto V 30−35
+313%
8−9
−313%
Metro Exodus 24−27
+317%
6−7
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+325%
40−45
−325%
Valorant 164
+310%
40−45
−310%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+325%
12−14
−325%
Cyberpunk 2077 16
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 40−45
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 4 45−50
+300%
12−14
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+343%
7−8
−343%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
+310%
10−11
−310%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 35−40
+338%
8−9
−338%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+317%
6−7
−317%
Valorant 84
+300%
21−24
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+300%
7−8
−300%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 52
+333%
12−14
−333%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8−9
−313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+333%
3−4
−333%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 314% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 360% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 4.41
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.