UHD Graphics Xe G4 48EUs vs Radeon 740M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs
2020
28 Watt
3.93

740M vượt qua UHD Graphics Xe G4 48EUs với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất672523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1137.89
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XePhoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48256
Tần số nhân350 MHz800 MHz
Tần số Boost1450 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.56 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 3.93
Radeon 740M 7.18
+82.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
Radeon 740M 7490
+113%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
Radeon 740M 5135
+121%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics Xe G4 48EUs 798
Radeon 740M 1699
+113%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21
+23.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 46
−58.7%
73
+58.7%
Cyberpunk 2077 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−144%
22
+144%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 19
−78.9%
30−35
+78.9%
Counter-Strike 2 29
−107%
60
+107%
Cyberpunk 2077 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Far Cry 5 16
−56.3%
24−27
+56.3%
Fortnite 24−27
−88%
45−50
+88%
Forza Horizon 4 20−22
−70%
30−35
+70%
Forza Horizon 5 15
−53.3%
21−24
+53.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
17
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Valorant 36
−122%
80−85
+122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−113%
30−35
+113%
Counter-Strike 2 7
−271%
26
+271%
Counter-Strike: Global Offensive 25
−392%
120−130
+392%
Cyberpunk 2077 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Far Cry 5 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Fortnite 24−27
−88%
45−50
+88%
Forza Horizon 4 20−22
−70%
30−35
+70%
Forza Horizon 5 14
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 10
−190%
29
+190%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−143%
30−35
+143%
Cyberpunk 2077 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Far Cry 5 14
−78.6%
24−27
+78.6%
Forza Horizon 4 20−22
−70%
30−35
+70%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−150%
20−22
+150%
Valorant 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−88%
45−50
+88%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−117%
12−14
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Grand Theft Auto V 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%
Valorant 45−50
−91.3%
85−90
+91.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 10−11
−90%
18−20
+90%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Valorant 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 8−9
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−160%
12−14
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 740M nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 7.18
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 513 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 123 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.