GeForce GTX 1080 (di động) vs Quadro RTX 3000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
34.20
+35.1%

GTX 1080 (di động) vượt qua RTX 3000 (di động) với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1222.38
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1607 MHz945 MHz
Tần số Boost1771 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready++
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 34.20
+35.1%
RTX 3000 (di động) 25.32

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+43.5%
RTX 3000 (di động) 19879

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
RTX 3000 (di động) 50309
+2.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+44.1%
RTX 3000 (di động) 14842

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
+38.6%
RTX 3000 (di động) 91394

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 (di động) 6917
+23.8%
RTX 3000 (di động) 5589

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 (di động) 149
+102%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 (di động) 63
RTX 3000 (di động) 111
+77%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 (di động) 9
RTX 3000 (di động) 114
+1235%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 (di động) 82
RTX 3000 (di động) 116
+40.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 (di động) 58
RTX 3000 (di động) 119
+104%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 (di động) 51
+10.7%
RTX 3000 (di động) 46

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 (di động) 104
+26.2%
RTX 3000 (di động) 82

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 (di động) 11
RTX 3000 (di động) 12
+12.4%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 (di động) 104
+26.2%
RTX 3000 (di động) 82

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 (di động) 149
+102%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 (di động) 82
RTX 3000 (di động) 116
+40.3%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 (di động) 63
RTX 3000 (di động) 111
+77%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 (di động) 9
RTX 3000 (di động) 114
+1235%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 (di động) 58
RTX 3000 (di động) 119
+104%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 (di động) 51
+10.7%
RTX 3000 (di động) 46

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 (di động) 10.5
RTX 3000 (di động) 11.8
+12.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+21.1%
95
−21.1%
1440p71
+42%
50−55
−42%
4K55
−60%
88
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35không có dữ liệu
1440p7.04không có dữ liệu
4K9.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+33.8%
140−150
−33.8%
Cyberpunk 2077 75−80
+38.9%
50−55
−38.9%
Hogwarts Legacy 70−75
+45.1%
50−55
−45.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+18.6%
95−100
−18.6%
Counter-Strike 2 190−200
+33.8%
140−150
−33.8%
Cyberpunk 2077 75−80
+38.9%
50−55
−38.9%
Far Cry 5 91
+12.3%
80−85
−12.3%
Fortnite 143
+18.2%
120−130
−18.2%
Forza Horizon 4 108
+10.2%
95−100
−10.2%
Forza Horizon 5 100−110
+33.3%
75−80
−33.3%
Hogwarts Legacy 70−75
+45.1%
50−55
−45.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+37.5%
95−100
−37.5%
Valorant 188
+11.9%
160−170
−11.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+15.5%
95−100
−15.5%
Counter-Strike 2 190−200
+33.8%
140−150
−33.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.6%
250−260
−6.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+38.9%
50−55
−38.9%
Dota 2 130−140
+4.5%
132
−4.5%
Far Cry 5 117
+44.4%
80−85
−44.4%
Fortnite 201
+66.1%
120−130
−66.1%
Forza Horizon 4 106
+8.2%
95−100
−8.2%
Forza Horizon 5 100−110
+33.3%
75−80
−33.3%
Grand Theft Auto V 119
+33.7%
85−90
−33.7%
Hogwarts Legacy 70−75
+45.1%
50−55
−45.1%
Metro Exodus 73
+32.7%
55−60
−32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+19.8%
95−100
−19.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+30.3%
109
−30.3%
Valorant 186
+10.7%
160−170
−10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+5.2%
95−100
−5.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+38.9%
50−55
−38.9%
Dota 2 120
−0.8%
121
+0.8%
Far Cry 5 108
+33.3%
80−85
−33.3%
Forza Horizon 4 102
+4.1%
95−100
−4.1%
Hogwarts Legacy 70−75
+45.1%
50−55
−45.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
−5.5%
95−100
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+32.1%
56
−32.1%
Valorant 137
−22.6%
160−170
+22.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+24%
120−130
−24%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+47.3%
55−60
−47.3%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+31.6%
170−180
−31.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
Metro Exodus 44
+33.3%
30−35
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
−13.1%
200−210
+13.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+26.5%
65−70
−26.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+44%
24−27
−44%
Far Cry 5 74
+32.1%
55−60
−32.1%
Forza Horizon 4 87
+35.9%
60−65
−35.9%
Hogwarts Legacy 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+46.3%
40−45
−46.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+49.2%
55−60
−49.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+48%
24−27
−48%
Grand Theft Auto V 76
+65.2%
45−50
−65.2%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 27
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+37.8%
35−40
−37.8%
Valorant 178
+23.6%
140−150
−23.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+36.8%
35−40
−36.8%
Counter-Strike 2 35−40
+48%
24−27
−48%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Dota 2 95−100
+12.5%
88
−12.5%
Far Cry 5 40
+42.9%
27−30
−42.9%
Forza Horizon 4 61
+38.6%
40−45
−38.6%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+26.9%
24−27
−26.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+55.6%
27−30
−55.6%

Vậy GTX 1080 (di động) và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 66%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.20 25.32
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 80 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 346 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 332 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.