GeForce GTX 1080 (di động) vs GTX 1650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.61
+73.8%

GTX 1080 (di động) vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.0338.21
Hiệu quả năng lượng16.3418.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với GTX 1650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560896
Tần số nhân1607 MHz1485 MHz
Tần số Boost1771 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.493.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 (di động) 35.61
+73.8%
GTX 1650 20.49

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+109%
GTX 1650 13645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
+9.4%
GTX 1650 44694

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+132%
GTX 1650 9203

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
+151%
GTX 1650 50549

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 409018
+9.6%
GTX 1650 373333

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 (di động) 149
+63%
GTX 1650 91

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 (di động) 63
+37.7%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 (di động) 9
+32.8%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 (di động) 82
+88.8%
GTX 1650 44

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 (di động) 58
+67.8%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 (di động) 51
+138%
GTX 1650 21

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 (di động) 104
+102%
GTX 1650 51

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 (di động) 11
+123%
GTX 1650 5

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 (di động) 149
+66.3%
GTX 1650 90

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 (di động) 82
+89.6%
GTX 1650 43

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 (di động) 63
+37.1%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 (di động) 9
+30.8%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 (di động) 58
+87.8%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 (di động) 51
+127%
GTX 1650 22

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 (di động) 10.5
+192%
GTX 1650 3.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+65.2%
69
−65.2%
1440p70
+75%
40
−75%
4K56
+143%
23
−143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.39
−103%
2.16
+103%
1440p7.14
−91.8%
3.73
+91.8%
4K8.93
−37.8%
6.48
+37.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 92% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 38% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+82.9%
40−45
−82.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 57
−15.8%
66
+15.8%
Counter-Strike 2 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%
Cyberpunk 2077 32
+88.2%
17
−88.2%
Forza Horizon 4 160−170
+79.8%
94
−79.8%
Forza Horizon 5 90−95
+53.3%
60
−53.3%
Metro Exodus 89
+34.8%
66
−34.8%
Red Dead Redemption 2 92
+19.5%
77
−19.5%
Valorant 156
+83.5%
85
−83.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+37.3%
75
−37.3%
Counter-Strike 2 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%
Cyberpunk 2077 27
+92.9%
14
−92.9%
Dota 2 79
−3.8%
82
+3.8%
Far Cry 5 67
−34.3%
90
+34.3%
Fortnite 160
+95.1%
82
−95.1%
Forza Horizon 4 160−170
+128%
74
−128%
Forza Horizon 5 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Grand Theft Auto V 119
+58.7%
75
−58.7%
Metro Exodus 71
+61.4%
44
−61.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
−16.1%
130−140
+16.1%
Red Dead Redemption 2 51
+82.1%
28
−82.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 131
+102%
65−70
−102%
Valorant 94
+104%
46
−104%
World of Tanks 270−280
+18.7%
230−240
−18.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−3.8%
55
+3.8%
Counter-Strike 2 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%
Cyberpunk 2077 23
+91.7%
12
−91.7%
Dota 2 120
+30.4%
92
−30.4%
Far Cry 5 90−95
+36.8%
65−70
−36.8%
Forza Horizon 4 160−170
+173%
62
−173%
Forza Horizon 5 90−95
+124%
41
−124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+65.6%
61
−65.6%
Valorant 137
+95.7%
70
−95.7%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+97%
30−35
−97%
Grand Theft Auto V 65−70
+97%
30−35
−97%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Red Dead Redemption 2 32
+88.2%
17
−88.2%
World of Tanks 220−230
+63.3%
130−140
−63.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+39.5%
38
−39.5%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 14
+100%
7
−100%
Far Cry 5 110−120
+104%
55−60
−104%
Forza Horizon 4 100−110
+124%
45
−124%
Forza Horizon 5 55−60
+84.4%
30−35
−84.4%
Metro Exodus 74
+80.5%
41
−80.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+107%
27−30
−107%
Valorant 94
+135%
40
−135%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 76
+162%
29
−162%
Grand Theft Auto V 76
+162%
29
−162%
Metro Exodus 27
+125%
12
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+77.4%
60−65
−77.4%
Red Dead Redemption 2 20
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+162%
29
−162%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+133%
18
−133%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3
−100%
Dota 2 65−70
+15.3%
59
−15.3%
Far Cry 5 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Fortnite 51
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 55−60
+123%
26
−123%
Forza Horizon 5 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Valorant 50
+138%
21
−138%

Vậy GTX 1080 (di động) và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 173%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 34%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.61 20.49
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.