GeForce GTX 1070 Max-Q vs Quadro RTX 3000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5,115 Watt
18.08

RTX 3000 (di động) vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.8222.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1215 MHz945 MHz
Tần số Boost1379 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 Max-Q 18.08
RTX 3000 (di động) 26.32
+45.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
RTX 3000 (di động) 10116
+45.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
RTX 3000 (di động) 19879
+6.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 44090
RTX 3000 (di động) 50309
+14.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
RTX 3000 (di động) 14842
+1.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 99552
+8.9%
RTX 3000 (di động) 91394

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1070 Max-Q 4708
RTX 3000 (di động) 5589
+18.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1070 Max-Q 92
+25.2%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1070 Max-Q 48
RTX 3000 (di động) 111
+131%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1070 Max-Q 7
RTX 3000 (di động) 114
+1569%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1070 Max-Q 63
RTX 3000 (di động) 116
+82.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1070 Max-Q 45
RTX 3000 (di động) 119
+163%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1070 Max-Q 34
RTX 3000 (di động) 46
+33.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1070 Max-Q 75
RTX 3000 (di động) 82
+9%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 Max-Q 75
RTX 3000 (di động) 82
+9%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 Max-Q 92
+25.2%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1070 Max-Q 63
RTX 3000 (di động) 116
+82.5%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1070 Max-Q 48
RTX 3000 (di động) 111
+131%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1070 Max-Q 7
RTX 3000 (di động) 114
+1569%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1070 Max-Q 45
RTX 3000 (di động) 119
+163%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1070 Max-Q 34
RTX 3000 (di động) 46
+33.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−8.4%
103
+8.4%
4K43
−105%
88
+105%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−50%
50−55
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Counter-Strike 2 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−50%
50−55
+50%
Forza Horizon 4 75−80
−56%
110−120
+56%
Forza Horizon 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
Metro Exodus 45−50
−85.7%
91
+85.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−35.7%
55−60
+35.7%
Valorant 70−75
−43.8%
100−110
+43.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95
+18.8%
80−85
−18.8%
Counter-Strike 2 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−50%
50−55
+50%
Dota 2 107
+143%
44
−143%
Far Cry 5 81
−6.2%
86
+6.2%
Fortnite 110
−18.2%
130−140
+18.2%
Forza Horizon 4 75−80
−56%
110−120
+56%
Forza Horizon 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
Grand Theft Auto V 105
+18%
85−90
−18%
Metro Exodus 45−50
+14%
43
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
−12.2%
110
+12.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−35.7%
55−60
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−53.6%
85−90
+53.6%
Valorant 70−75
−43.8%
100−110
+43.8%
World of Tanks 210−220
−20.6%
260−270
+20.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−17.6%
80−85
+17.6%
Counter-Strike 2 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−50%
50−55
+50%
Dota 2 110
−10%
121
+10%
Far Cry 5 60−65
−25.4%
75−80
+25.4%
Forza Horizon 4 75−80
−56%
110−120
+56%
Forza Horizon 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75
−116%
160−170
+116%
Valorant 70−75
−43.8%
100−110
+43.8%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
World of Tanks 120−130
−39.5%
170−180
+39.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−43.2%
50−55
+43.2%
Counter-Strike 2 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Far Cry 5 45−50
−66%
75−80
+66%
Forza Horizon 4 45−50
−54.3%
70−75
+54.3%
Forza Horizon 5 27−30
−50%
40−45
+50%
Metro Exodus 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 45−50
−56.5%
70−75
+56.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Dota 2 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Metro Exodus 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
+3.7%
80−85
−3.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 30−35
−184%
88
+184%
Far Cry 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Fortnite 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
Forza Horizon 4 27−30
−51.9%
40−45
+51.9%
Forza Horizon 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Valorant 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%

Vậy GTX 1070 Max-Q và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 105% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 143%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 184%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.08 26.32
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 80 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 45.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 Max-Q và Quadro RTX 3000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.