GeForce GTX 1080 Ti vs GTX 1070 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
48.35
+68.9%

GTX 1080 Ti vượt qua GTX 1070 (di động) với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69200
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.5035.57
Hiệu quả năng lượng13.3116.42
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP104B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $389.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 74% so với GTX 1080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841920
Tần số nhân1481 MHz1506 MHz
Tần số Boost1582 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °C94 °C
Tốc độ xử lý texture354.4210.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS6.738 TFLOPS
ROPs8864
TMUs224128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.03.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 48.35
+68.9%
GTX 1070 (di động) 28.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
+68.9%
GTX 1070 (di động) 11000

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
+66.9%
GTX 1070 (di động) 22576

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
+59.9%
GTX 1070 (di động) 17237

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
+41%
GTX 1070 (di động) 101041

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694
+16.8%
GTX 1070 (di động) 338057

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 Ti 175
+123%
GTX 1070 (di động) 78

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 Ti 68
+33.1%
GTX 1070 (di động) 51

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 Ti 10
+33.3%
GTX 1070 (di động) 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 Ti 105
+45.1%
GTX 1070 (di động) 72

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 Ti 60
+27.9%
GTX 1070 (di động) 47

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 Ti 58
+46.5%
GTX 1070 (di động) 40

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 Ti 149
+84.7%
GTX 1070 (di động) 81

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Ti 149
+84.7%
GTX 1070 (di động) 81

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 Ti 175
+123%
GTX 1070 (di động) 78

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 Ti 105
+44.9%
GTX 1070 (di động) 72

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 Ti 68
+33.1%
GTX 1070 (di động) 51

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 Ti 10
+33.3%
GTX 1070 (di động) 8

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 Ti 60
+27.9%
GTX 1070 (di động) 47

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 Ti 58
+46.5%
GTX 1070 (di động) 40

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+31%
100
−31%
1440p84
+42.4%
59
−42.4%
4K70
+55.6%
45
−55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
−36.8%
3.90
+36.8%
1440p8.32
−25.9%
6.61
+25.9%
4K9.99
−15.2%
8.67
+15.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+79.7%
55−60
−79.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+18.8%
69
−18.8%
Counter-Strike 2 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+308%
26
−308%
Forza Horizon 4 247
+91.5%
120−130
−91.5%
Forza Horizon 5 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Metro Exodus 104
+35.1%
77
−35.1%
Red Dead Redemption 2 90−95
+5.8%
86
−5.8%
Valorant 200−210
+56.3%
128
−56.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+47.5%
101
−47.5%
Counter-Strike 2 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+405%
21
−405%
Dota 2 124
+100%
62
−100%
Far Cry 5 86
+26.5%
68
−26.5%
Fortnite 190−200
+44.5%
137
−44.5%
Forza Horizon 4 196
+51.9%
120−130
−51.9%
Forza Horizon 5 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Grand Theft Auto V 120
+30.4%
92
−30.4%
Metro Exodus 86
+43.3%
60
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+0.4%
228
−0.4%
Red Dead Redemption 2 65
+66.7%
39
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−18.8%
101
+18.8%
Valorant 123
+55.7%
79
−55.7%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+17.5%
63
−17.5%
Counter-Strike 2 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Cyberpunk 2077 28
+55.6%
18
−55.6%
Dota 2 125
+30.2%
95−100
−30.2%
Far Cry 5 100−110
+28.9%
80−85
−28.9%
Forza Horizon 4 167
+29.5%
120−130
−29.5%
Forza Horizon 5 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+36.3%
80
−36.3%
Valorant 179
+59.8%
112
−59.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 84
+68%
50−55
−68%
Grand Theft Auto V 84
+68%
50−55
−68%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+70.8%
24
−70.8%
World of Tanks 300−350
+65.6%
180−190
−65.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+24.1%
58
−24.1%
Cyberpunk 2077 18
+63.6%
11
−63.6%
Far Cry 5 150−160
+74.7%
85−90
−74.7%
Forza Horizon 4 123
+57.7%
75−80
−57.7%
Forza Horizon 5 80−85
+80.4%
45−50
−80.4%
Metro Exodus 88
+41.9%
62
−41.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+109%
40−45
−109%
Valorant 131
+72.4%
76
−72.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Dota 2 98
+84.9%
53
−84.9%
Grand Theft Auto V 98
+84.9%
53
−84.9%
Metro Exodus 35
+66.7%
21
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+2.3%
129
−2.3%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+84.9%
53
−84.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+62.5%
32
−62.5%
Counter-Strike 2 8
−163%
21−24
+163%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5
−60%
Dota 2 125
+145%
50−55
−145%
Far Cry 5 77
+97.4%
35−40
−97.4%
Fortnite 65
+66.7%
39
−66.7%
Forza Horizon 4 72
+60%
45−50
−60%
Forza Horizon 5 45−50
+92%
24−27
−92%
Valorant 68
+74.4%
39
−74.4%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1080 Ti và GTX 1070 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 405%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 163%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 28.62
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.9%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1070 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc GeForce GTX 1070 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.