GeForce GTX 1070 (di động) vs GTX 1050 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
27.63
+74%

GTX 1070 (di động) vượt qua GTX 1050 Ti với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.2313.64
Hiệu quả năng lượng16.4515.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 158% so với GTX 1050 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920768
Tần số nhân1506 MHz1291 MHz
Tần số Boost1645 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture210.666.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s7008 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready++
Ansel++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 27.63
+74%
GTX 1050 Ti 15.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+74%
GTX 1050 Ti 6322

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
+139%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+130%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
+98.4%
GTX 1050 Ti 50939

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 338057
GTX 1050 Ti 352876
+4.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+102%
49
−102%
1440p59
+96.7%
30
−96.7%
4K45
+73.1%
26
−73.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.94
−38.9%
2.84
+38.9%
1440p6.61
−42.7%
4.63
+42.7%
4K8.67
−62.1%
5.35
+62.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 62% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Cyberpunk 2077 55−60
+78.8%
30−35
−78.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+30.2%
50−55
−30.2%
Counter-Strike 2 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Cyberpunk 2077 26
+136%
11
−136%
Forza Horizon 4 120−130
+92.5%
67
−92.5%
Forza Horizon 5 75−80
+70.5%
40−45
−70.5%
Metro Exodus 77
+60.4%
48
−60.4%
Red Dead Redemption 2 86
+121%
35−40
−121%
Valorant 128
+103%
63
−103%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+115%
47
−115%
Counter-Strike 2 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Cyberpunk 2077 21
+133%
9
−133%
Dota 2 62
−45.2%
90
+45.2%
Far Cry 5 68
−13.2%
77
+13.2%
Fortnite 137
+52.2%
90−95
−52.2%
Forza Horizon 4 120−130
+158%
50
−158%
Forza Horizon 5 75−80
+70.5%
40−45
−70.5%
Grand Theft Auto V 92
+43.8%
64
−43.8%
Metro Exodus 60
+87.5%
32
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+777%
26
−777%
Red Dead Redemption 2 39
+117%
18
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+405%
20
−405%
Valorant 79
+132%
34
−132%
World of Tanks 270−280
+31.1%
200−210
−31.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+61.5%
39
−61.5%
Counter-Strike 2 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Cyberpunk 2077 18
−83.3%
30−35
+83.3%
Dota 2 95−100
−30.2%
125
+30.2%
Far Cry 5 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Forza Horizon 4 120−130
+200%
43
−200%
Forza Horizon 5 75−80
+70.5%
40−45
−70.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
−45%
110−120
+45%
Valorant 112
+111%
53
−111%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+72.4%
29
−72.4%
Grand Theft Auto V 50−55
+72.4%
29
−72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.9%
150−160
−12.9%
Red Dead Redemption 2 24
+60%
14−16
−60%
World of Tanks 180−190
+63.2%
110−120
−63.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+75.8%
30−35
−75.8%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 85−90
+112%
40−45
−112%
Forza Horizon 4 75−80
+160%
30
−160%
Forza Horizon 5 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
Metro Exodus 62
+114%
29
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+100%
21−24
−100%
Valorant 76
+94.9%
39
−94.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 53
+89.3%
28
−89.3%
Grand Theft Auto V 53
+89.3%
28
−89.3%
Metro Exodus 21
+133%
9
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+316%
31
−316%
Red Dead Redemption 2 16
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+89.3%
28
−89.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
−23.5%
63
+23.5%
Far Cry 5 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Fortnite 39
+105%
18−20
−105%
Forza Horizon 4 45−50
+165%
17
−165%
Forza Horizon 5 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Valorant 39
+117%
18−20
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy GTX 1070 (di động) và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 777%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 83%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (86%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.63 15.88
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.