GeForce GTX 1070 (di động) vs GTX 980

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 980, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5,120 Watt
28.62

GTX 980 chỉ vượt qua GTX 1070 (di động) với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.5711.05
Hiệu quả năng lượng16.4212.06
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 222% so với GTX 980.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân1506 MHz1064 MHz
Tần số Boost1645 MHz1216 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt165 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6155.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS4.981 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ256 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boost3.02.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 980 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 28.62
GTX 980 28.91
+1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
GTX 980 11109
+1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
+28.2%
GTX 980 17605

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 34389
GTX 980 37997
+10.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+33.2%
GTX 980 12938

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
+18.4%
GTX 980 85374

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 338057
+4.6%
GTX 980 323076

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 980 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+8.7%
92
−8.7%
1440p59
+18%
50
−18%
4K45
+12.5%
40
−12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
+53%
5.97
−53%
1440p6.61
+66.1%
10.98
−66.1%
4K8.67
+58.4%
13.73
−58.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 58% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
Cyberpunk 2077 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
−8.7%
75
+8.7%
Counter-Strike 2 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
Cyberpunk 2077 26
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Metro Exodus 77
+4.1%
70−75
−4.1%
Red Dead Redemption 2 86
+41%
60−65
−41%
Valorant 128
+11.3%
110−120
−11.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+31.2%
77
−31.2%
Counter-Strike 2 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
Cyberpunk 2077 21
−186%
60−65
+186%
Dota 2 62
+29.2%
48
−29.2%
Far Cry 5 68
−22.1%
80−85
+22.1%
Fortnite 137
+30.5%
105
−30.5%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Grand Theft Auto V 92
+27.8%
72
−27.8%
Metro Exodus 60
−23.3%
70−75
+23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+17.5%
194
−17.5%
Red Dead Redemption 2 39
−56.4%
60−65
+56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+50.7%
67
−50.7%
Valorant 79
−45.6%
110−120
+45.6%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−6.3%
67
+6.3%
Counter-Strike 2 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
Cyberpunk 2077 18
−233%
60−65
+233%
Dota 2 95−100
−1%
95−100
+1%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+15.9%
69
−15.9%
Valorant 112
−2.7%
110−120
+2.7%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
−2%
50−55
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24
−12.5%
27−30
+12.5%
World of Tanks 180−190
−1.1%
180−190
+1.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+23.4%
47
−23.4%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 11
−136%
24−27
+136%
Far Cry 5 85−90
−1.1%
85−90
+1.1%
Forza Horizon 4 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Forza Horizon 5 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Metro Exodus 62
−4.8%
65−70
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 76
−6.6%
80−85
+6.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 53
−11.3%
59
+11.3%
Grand Theft Auto V 53
−11.3%
59
+11.3%
Metro Exodus 21
−9.5%
21−24
+9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+84.3%
70
−84.3%
Red Dead Redemption 2 16
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−11.3%
59
+11.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+45.5%
22
−45.5%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 5
−120%
10−12
+120%
Dota 2 50−55
−2%
50−55
+2%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 39
+30%
30
−30%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 39
−2.6%
40−45
+2.6%

Vậy GTX 1070 (di động) và GTX 980 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 84%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (22%)
  • GTX 980 tốt hơn trong 41bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 28.91
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 19 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 165 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980: hiệu năng cao hơn 1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 980 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 980 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 980, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce GTX 980, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.