GeForce GTX 980 vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
25.06
+132%

GTX 980 vượt qua 1050 Mobile 3 GB với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.2611.63
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1064 MHz1366 MHz
Tần số Boost1216 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture155.669.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs6424
TMUs12848
L1 Cache768 KB288 KB
L2 Cache2 MB768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1752 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+133%
40−45
−133%
1440p51
+143%
21−24
−143%
4K39
+144%
16−18
−144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90không có dữ liệu
1440p10.76không có dữ liệu
4K14.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+134%
65−70
−134%
Cyberpunk 2077 55−60
+146%
24−27
−146%
Hogwarts Legacy 55−60
+138%
24−27
−138%

Full HD
Medium

Battlefield 5 109
+142%
45−50
−142%
Counter-Strike 2 150−160
+134%
65−70
−134%
Cyberpunk 2077 55−60
+146%
24−27
−146%
Far Cry 5 80
+167%
30−33
−167%
Fortnite 242
+142%
100−105
−142%
Forza Horizon 4 90
+157%
35−40
−157%
Forza Horizon 5 85−90
+143%
35−40
−143%
Hogwarts Legacy 55−60
+138%
24−27
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+133%
40−45
−133%
Valorant 170−180
+137%
75−80
−137%

Full HD
High

Battlefield 5 90
+157%
35−40
−157%
Counter-Strike 2 150−160
+134%
65−70
−134%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+143%
110−120
−143%
Cyberpunk 2077 55−60
+146%
24−27
−146%
Dota 2 120−130
+135%
55−60
−135%
Far Cry 5 73
+143%
30−33
−143%
Fortnite 116
+158%
45−50
−158%
Forza Horizon 4 83
+137%
35−40
−137%
Forza Horizon 5 85−90
+143%
35−40
−143%
Grand Theft Auto V 72
+140%
30−33
−140%
Hogwarts Legacy 55−60
+138%
24−27
−138%
Metro Exodus 60−65
+150%
24−27
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+163%
30−33
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+143%
35−40
−143%
Valorant 170−180
+137%
75−80
−137%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 82
+134%
35−40
−134%
Cyberpunk 2077 55−60
+146%
24−27
−146%
Dota 2 120−130
+135%
55−60
−135%
Far Cry 5 69
+156%
27−30
−156%
Forza Horizon 4 59
+146%
24−27
−146%
Hogwarts Legacy 55−60
+138%
24−27
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+133%
24−27
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+156%
18−20
−156%
Valorant 170−180
+137%
75−80
−137%

Full HD
Epic

Fortnite 91
+160%
35−40
−160%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+150%
24−27
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+138%
80−85
−138%
Grand Theft Auto V 50−55
+143%
21−24
−143%
Metro Exodus 35−40
+164%
14−16
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 210−220
+140%
90−95
−140%

1440p
Ultra

Battlefield 5 62
+158%
24−27
−158%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12−14
−133%
Far Cry 5 48
+167%
18−20
−167%
Forza Horizon 4 48
+167%
18−20
−167%
Hogwarts Legacy 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+150%
18−20
−150%

1440p
Epic

Fortnite 53
+152%
21−24
−152%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+170%
10−11
−170%
Grand Theft Auto V 59
+146%
24−27
−146%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+142%
12−14
−142%
Valorant 160−170
+146%
65−70
−146%

4K
Ultra

Battlefield 5 32
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 27−30
+170%
10−11
−170%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 85−90
+146%
35−40
−146%
Far Cry 5 24
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 34
+143%
14−16
−143%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+150%
8−9
−150%

4K
Epic

Fortnite 25
+150%
10−11
−150%

Vậy GTX 980 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.06 10.80
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 75 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 69 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.