GeForce GTX 1070 SLI vs Quadro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
32.73
+119%

GTX 1070 SLI vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130328
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.87
Hiệu quả năng lượng8.699.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401664
Tần số nhân1506 MHz773 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu80.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.573 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+5.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+136%
50−55
−136%
4K56
+133%
24−27
−133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.82
4Kkhông có dữ liệu32.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Counter-Strike 2 200−210
+124%
90−95
−124%
Cyberpunk 2077 80−85
+131%
35−40
−131%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Battlefield 5 120−130
+127%
55−60
−127%
Counter-Strike 2 200−210
+124%
90−95
−124%
Cyberpunk 2077 80−85
+131%
35−40
−131%
Far Cry 5 110−120
+124%
50−55
−124%
Fortnite 280
+133%
120−130
−133%
Forza Horizon 4 130−140
+128%
60−65
−128%
Forza Horizon 5 110−120
+122%
50−55
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Battlefield 5 120−130
+127%
55−60
−127%
Counter-Strike 2 200−210
+124%
90−95
−124%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+131%
120−130
−131%
Cyberpunk 2077 80−85
+131%
35−40
−131%
Dota 2 140−150
+135%
60−65
−135%
Far Cry 5 110−120
+124%
50−55
−124%
Fortnite 176
+120%
80−85
−120%
Forza Horizon 4 130−140
+128%
60−65
−128%
Forza Horizon 5 110−120
+122%
50−55
−122%
Grand Theft Auto V 87
+149%
35−40
−149%
Metro Exodus 80−85
+137%
35−40
−137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+122%
50−55
−122%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+127%
55−60
−127%
Cyberpunk 2077 80−85
+131%
35−40
−131%
Dota 2 140−150
+135%
60−65
−135%
Far Cry 5 110−120
+124%
50−55
−124%
Forza Horizon 4 130−140
+128%
60−65
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+143%
30−33
−143%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+124%
55−60
−124%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+123%
40−45
−123%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+121%
110−120
−121%
Grand Theft Auto V 70−75
+133%
30−33
−133%
Metro Exodus 50−55
+143%
21−24
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 240−250
+123%
110−120
−123%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+130%
40−45
−130%
Cyberpunk 2077 40−45
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 80−85
+140%
35−40
−140%
Forza Horizon 4 95−100
+120%
45−50
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+141%
27−30
−141%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+130%
40−45
−130%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 40−45
+128%
18−20
−128%
Grand Theft Auto V 81
+131%
35−40
−131%
Metro Exodus 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+125%
24−27
−125%
Valorant 210−220
+125%
95−100
−125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+133%
24−27
−133%
Counter-Strike 2 40−45
+128%
18−20
−128%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 100−110
+131%
45−50
−131%
Far Cry 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Forza Horizon 4 65−70
+141%
27−30
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+150%
18−20
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+138%
16−18
−138%

Vậy GTX 1070 SLI và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.73 14.94
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 29 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 120 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 248 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.