Quadro M4000 vs GeForce GTX 1050 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
16.75
+5.5%

M4000 vượt qua GTX 1050 Ti với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất324339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.9213.64
Hiệu quả năng lượng9.9715.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 130% so với Quadro M4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664768
Tần số nhân773 MHz1291 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture80.3966.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs6432
TMUs10448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M4000 16.75
+5.5%
GTX 1050 Ti 15.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6668
+5.5%
GTX 1050 Ti 6322

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M4000 19656
GTX 1050 Ti 20727
+5.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M4000 23173
+17%
GTX 1050 Ti 19798

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M4000 16648
GTX 1050 Ti 20616
+23.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+2%
49
−2%
1440p30−35
+0%
30
+0%
4K27−30
+3.8%
26
−3.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.82
−458%
2.84
+458%
1440p26.37
−469%
4.63
+469%
4K29.30
−448%
5.35
+448%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 458% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 469% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 448% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 63
+0%
63
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Quadro M4000 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M4000 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M4000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 15.88
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M4000 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.