GeForce GTX 1060 (di động) vs Radeon Pro 5600M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.49

Pro 5600M vượt qua GTX 1060 (di động) với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.9032.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Navi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz1000 MHz
Tần số Boost1708 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−15.9%
80−85
+15.9%
1440p47
−17%
55−60
+17%
4K30
−16.7%
35−40
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44không có dữ liệu
1440p5.04không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 73
+19.7%
60−65
−19.7%
Counter-Strike 2 40
−7.5%
40−45
+7.5%
Cyberpunk 2077 37
−29.7%
45−50
+29.7%
Atomic Heart 51
−19.6%
60−65
+19.6%
Battlefield 5 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Counter-Strike 2 32
−34.4%
40−45
+34.4%
Cyberpunk 2077 30
−60%
45−50
+60%
Far Cry 5 75
+0%
75−80
+0%
Fortnite 177
+56.6%
110−120
−56.6%
Forza Horizon 4 102
+13.3%
90−95
−13.3%
Forza Horizon 5 67
+4.7%
60−65
−4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−11.5%
85−90
+11.5%
Valorant 136
−16.2%
150−160
+16.2%
Atomic Heart 32
−90.6%
60−65
+90.6%
Battlefield 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Counter-Strike 2 27
−59.3%
40−45
+59.3%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−12.6%
250−260
+12.6%
Cyberpunk 2077 25
−92%
45−50
+92%
Dota 2 100−110
−11.3%
110−120
+11.3%
Far Cry 5 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Fortnite 105
−7.6%
110−120
+7.6%
Forza Horizon 4 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 5 41
−56.1%
60−65
+56.1%
Grand Theft Auto V 74
−12.2%
80−85
+12.2%
Metro Exodus 40
−22.5%
45−50
+22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−29.9%
85−90
+29.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+4.5%
65−70
−4.5%
Valorant 134
−17.9%
150−160
+17.9%
Battlefield 5 71
−26.8%
90−95
+26.8%
Counter-Strike 2 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Cyberpunk 2077 23
−109%
45−50
+109%
Dota 2 118
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 64
−17.2%
75−80
+17.2%
Forza Horizon 4 71
−26.8%
90−95
+26.8%
Forza Horizon 5 45
−42.2%
60−65
+42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−67.3%
85−90
+67.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−69.2%
65−70
+69.2%
Valorant 72
−119%
150−160
+119%
Fortnite 81
−39.5%
110−120
+39.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−19.4%
160−170
+19.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−25%
40−45
+25%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 133
−48.9%
190−200
+48.9%
Battlefield 5 53
−18.9%
60−65
+18.9%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Cyberpunk 2077 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Far Cry 5 43
−18.6%
50−55
+18.6%
Forza Horizon 4 57
−1.8%
55−60
+1.8%
Forza Horizon 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Fortnite 50
−6%
50−55
+6%
Atomic Heart 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Grand Theft Auto V 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Metro Exodus 14
−35.7%
18−20
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−26.9%
30−35
+26.9%
Valorant 117
−11.1%
130−140
+11.1%
Battlefield 5 28
−21.4%
30−35
+21.4%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
Far Cry 5 21
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 4 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Forza Horizon 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−35.3%
21−24
+35.3%
Fortnite 23
−4.3%
24−27
+4.3%

Vậy GTX 1060 (di động) và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5600M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5600M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 57%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 119%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (10%)
  • Pro 5600M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 23.73
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.