GeForce GTX 1060 (di động) vs GTX 780 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 780 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
17.89

GTX 780 Ti vượt qua GTX 1060 (di động) với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất308246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.655.75
Hiệu quả năng lượng16.696.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK110B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 381% so với GTX 780 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802880
Tần số nhân1506 MHz875 MHz
Tần số Boost1708 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million7,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6222.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS5.345 TFLOPS
ROPs4848
TMUs80240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI-+
HDCP2.2+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 780 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 17.89
GTX 780 Ti 22.44
+25.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
GTX 780 Ti 15619
+6.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
GTX 780 Ti 38813
+13.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
GTX 780 Ti 11812
+2.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
GTX 780 Ti 75688
+1.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 780 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−41.2%
96
+41.2%
1440p45
−22.2%
55−60
+22.2%
4K30
−16.7%
35−40
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+109%
7.28
−109%
1440p5.27
+141%
12.71
−141%
4K7.90
+153%
19.97
−153%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 109% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 141% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 153% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 137
+3.8%
130−140
−3.8%
Cyberpunk 2077 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Hogwarts Legacy 48
+2.1%
45−50
−2.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 96
+4.3%
90−95
−4.3%
Counter-Strike 2 110
−20%
130−140
+20%
Cyberpunk 2077 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Far Cry 5 75
−1.3%
75−80
+1.3%
Fortnite 177
+53.9%
110−120
−53.9%
Forza Horizon 4 102
+10.9%
90−95
−10.9%
Forza Horizon 5 69
−5.8%
70−75
+5.8%
Hogwarts Legacy 35
−34.3%
45−50
+34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−14.1%
85−90
+14.1%
Valorant 136
−18.4%
160−170
+18.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−13.6%
90−95
+13.6%
Counter-Strike 2 73
−80.8%
130−140
+80.8%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−14%
250−260
+14%
Cyberpunk 2077 25
−100%
50−55
+100%
Dota 2 100−110
−13.2%
120−130
+13.2%
Far Cry 5 68
−11.8%
75−80
+11.8%
Fortnite 105
−9.5%
110−120
+9.5%
Forza Horizon 4 91
−1.1%
90−95
+1.1%
Forza Horizon 5 61
−19.7%
70−75
+19.7%
Grand Theft Auto V 74
−13.5%
80−85
+13.5%
Hogwarts Legacy 27
−74.1%
45−50
+74.1%
Metro Exodus 40
−25%
50−55
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−32.8%
85−90
+32.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+1.5%
65−70
−1.5%
Valorant 134
−20.1%
160−170
+20.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−29.6%
90−95
+29.6%
Cyberpunk 2077 23
−117%
50−55
+117%
Dota 2 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Far Cry 5 64
−18.8%
75−80
+18.8%
Forza Horizon 4 71
−29.6%
90−95
+29.6%
Hogwarts Legacy 21
−124%
45−50
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−71.2%
85−90
+71.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−74.4%
65−70
+74.4%
Valorant 72
−124%
160−170
+124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−42%
110−120
+42%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−23.3%
160−170
+23.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
Metro Exodus 23
−34.8%
30−35
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Valorant 133
−50.4%
200−210
+50.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−20.8%
60−65
+20.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Far Cry 5 43
−23.3%
50−55
+23.3%
Forza Horizon 4 57
−3.5%
55−60
+3.5%
Hogwarts Legacy 20−22
−30%
24−27
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−31%
35−40
+31%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−10%
55−60
+10%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−30.3%
40−45
+30.3%
Hogwarts Legacy 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Metro Exodus 14
−35.7%
18−20
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−30.8%
30−35
+30.8%
Valorant 117
−14.5%
130−140
+14.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−25%
35−40
+25%
Counter-Strike 2 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Far Cry 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 4 35
−17.1%
40−45
+17.1%
Hogwarts Legacy 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−8.7%
24−27
+8.7%

Vậy GTX 1060 (di động) và GTX 780 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 780 Ti nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 780 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 54%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 124%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • GTX 780 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (91%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.89 22.44
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 7 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Ti: hiệu năng cao hơn 25.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 780 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 615 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce GTX 780 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.