GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs GTX 780 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce GTX 780 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
32.15
+51.2%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua GTX 780 Ti với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.47
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.77
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGK110B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202880
Tần số nhân1556 MHz875 MHz
Tần số Boost1733 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million7,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu222.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.345 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce GTX 780 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 SLI (di động) 32.15
+51.2%
GTX 780 Ti 21.26

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645
+218%
GTX 780 Ti 15619

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 55056
+41.8%
GTX 780 Ti 38813

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902
+238%
GTX 780 Ti 11812

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848
+128%
GTX 780 Ti 75688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce GTX 780 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+42.7%
96
−42.7%
4K95
+58.3%
60−65
−58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.28
4Kkhông có dữ liệu11.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+63.5%
60−65
−63.5%
Counter-Strike 2 190−200
+47.8%
130−140
−47.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+60%
50−55
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+63.5%
60−65
−63.5%
Battlefield 5 120−130
+33.7%
90−95
−33.7%
Counter-Strike 2 190−200
+47.8%
130−140
−47.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+60%
50−55
−60%
Far Cry 5 110−120
+44.2%
75−80
−44.2%
Fortnite 150−160
+32.8%
110−120
−32.8%
Forza Horizon 4 130−140
+45.2%
90−95
−45.2%
Forza Horizon 5 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
Valorant 200−210
+29.8%
160−170
−29.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+63.5%
60−65
−63.5%
Battlefield 5 120−130
+33.7%
90−95
−33.7%
Counter-Strike 2 190−200
+47.8%
130−140
−47.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.5%
250−260
−9.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+60%
50−55
−60%
Dota 2 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Far Cry 5 110−120
+44.2%
75−80
−44.2%
Fortnite 150−160
+32.8%
110−120
−32.8%
Forza Horizon 4 130−140
+45.2%
90−95
−45.2%
Forza Horizon 5 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%
Grand Theft Auto V 110−120
+38.8%
85−90
−38.8%
Metro Exodus 80−85
+58.8%
50−55
−58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+162%
65−70
−162%
Valorant 200−210
+29.8%
160−170
−29.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+33.7%
90−95
−33.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+60%
50−55
−60%
Dota 2 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Far Cry 5 110−120
+44.2%
75−80
−44.2%
Forza Horizon 4 130−140
+45.2%
90−95
−45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+66.7%
65−70
−66.7%
Valorant 200−210
+29.8%
160−170
−29.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+32.8%
110−120
−32.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+68.6%
50−55
−68.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+45.7%
160−170
−45.7%
Grand Theft Auto V 65−70
+64.3%
40−45
−64.3%
Metro Exodus 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 240−250
+20.9%
200−210
−20.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+40%
65−70
−40%
Cyberpunk 2077 35−40
+69.6%
21−24
−69.6%
Far Cry 5 80−85
+56.6%
50−55
−56.6%
Forza Horizon 4 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+61.5%
35−40
−61.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike 2 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+69.8%
40−45
−69.8%
Metro Exodus 30−35
+55%
20−22
−55%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+149%
35−40
−149%
Valorant 210−220
+56.3%
130−140
−56.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Counter-Strike 2 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 100−110
+35.5%
75−80
−35.5%
Far Cry 5 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%
Forza Horizon 4 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+72%
24−27
−72%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và GTX 780 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 162%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) đã vượt qua GTX 780 Ti trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 21.26
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 7 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 780 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce GTX 780 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.