GeForce GTX 1060 (di động) vs GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.73
+127%

GTX 1060 (di động) vượt qua GTX 750 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất28.014.62
Hiệu quả năng lượng16.9110.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP106GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 506% so với GTX 750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280512
Tần số nhân1506 MHz1020 MHz
Tần số Boost1708 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture133.634.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS1.111 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI-+
HDCP2.2+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 19.73
+127%
GTX 750 8.70

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+191%
GTX 750 3970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+130%
30−35
−130%
1440p47
+161%
18−21
−161%
4K30
+150%
12−14
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44
+15.4%
3.97
−15.4%
1440p5.04
+31%
6.61
−31%
4K7.90
+25.5%
9.92
−25.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 25% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 73
+143%
30−33
−143%
Counter-Strike 2 40
+150%
16−18
−150%
Cyberpunk 2077 37
+131%
16−18
−131%
Atomic Heart 51
+143%
21−24
−143%
Battlefield 5 96
+140%
40−45
−140%
Counter-Strike 2 32
+129%
14−16
−129%
Cyberpunk 2077 30
+150%
12−14
−150%
Far Cry 5 75
+150%
30−33
−150%
Fortnite 177
+136%
75−80
−136%
Forza Horizon 4 102
+155%
40−45
−155%
Forza Horizon 5 67
+148%
27−30
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+160%
30−33
−160%
Valorant 136
+147%
55−60
−147%
Atomic Heart 32
+129%
14−16
−129%
Battlefield 5 81
+131%
35−40
−131%
Counter-Strike 2 27
+170%
10−11
−170%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+134%
95−100
−134%
Cyberpunk 2077 25
+150%
10−11
−150%
Dota 2 100−110
+136%
45−50
−136%
Far Cry 5 68
+152%
27−30
−152%
Fortnite 105
+133%
45−50
−133%
Forza Horizon 4 91
+128%
40−45
−128%
Forza Horizon 5 41
+128%
18−20
−128%
Grand Theft Auto V 74
+147%
30−33
−147%
Metro Exodus 40
+150%
16−18
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+148%
27−30
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+130%
30−33
−130%
Valorant 134
+144%
55−60
−144%
Battlefield 5 71
+137%
30−33
−137%
Counter-Strike 2 30−35
+143%
14−16
−143%
Cyberpunk 2077 23
+130%
10−11
−130%
Dota 2 118
+136%
50−55
−136%
Far Cry 5 64
+137%
27−30
−137%
Forza Horizon 4 71
+137%
30−33
−137%
Forza Horizon 5 45
+150%
18−20
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+148%
21−24
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+144%
16−18
−144%
Valorant 72
+140%
30−33
−140%
Fortnite 81
+131%
35−40
−131%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+144%
55−60
−144%
Grand Theft Auto V 30−35
+129%
14−16
−129%
Metro Exodus 23
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+143%
70−75
−143%
Valorant 133
+142%
55−60
−142%
Battlefield 5 53
+152%
21−24
−152%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Far Cry 5 43
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 4 57
+138%
24−27
−138%
Forza Horizon 5 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 50
+138%
21−24
−138%
Atomic Heart 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 30−35
+136%
14−16
−136%
Metro Exodus 14
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+160%
10−11
−160%
Valorant 117
+134%
50−55
−134%
Battlefield 5 28
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+137%
27−30
−137%
Far Cry 5 21
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 35
+150%
14−16
−150%
Forza Horizon 5 16−18
+129%
7−8
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+143%
7−8
−143%
Fortnite 23
+130%
10−11
−130%

Vậy GTX 1060 (di động) và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.73 8.70
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 55 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
2419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.