GeForce GT 220 vs GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.55

GTX 1660 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 5224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1221194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.30
Hiệu quả năng lượng0.6817.44
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT216TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 220 và GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481408
Tần số nhân625 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million6,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.840157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs848
TMUs1688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 220 0.55
GTX 1660 29.28
+5224%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
GTX 1660 11659
+5224%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−300%
84
+300%
1440p0−151
4K0−127

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81
−46.1%
2.61
+46.1%
1440pkhông có dữ liệu4.29
4Kkhông có dữ liệu8.11
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−555%
72
+555%
Cyberpunk 2077 3−4
−2267%
71
+2267%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−409%
56
+409%
Cyberpunk 2077 3−4
−1733%
55
+1733%
Forza Horizon 4 6−7
−2100%
132
+2100%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2140%
112
+2140%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−336%
48
+336%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45
+1400%
Far Cry 5 8−9
−1713%
145
+1713%
Fortnite 0−1 140−150
Forza Horizon 4 6−7
−1733%
110
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2600%
216
+2600%
Red Dead Redemption 2 5−6
−700%
40
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1940%
100−110
+1940%
World of Tanks 16−18
−1512%
270−280
+1512%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−291%
43
+291%
Cyberpunk 2077 3−4
−1167%
38
+1167%
Far Cry 5 8−9
−963%
85−90
+963%
Forza Horizon 4 6−7
−1483%
95
+1483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−575%
27−30
+575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−4200%
129
+4200%
World of Tanks 1−2
−19500%
190−200
+19500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−667%
23
+667%
Far Cry 5 4−5
−2250%
90−95
+2250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1100%
45−50
+1100%
Valorant 5−6
−1340%
72
+1340%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−227%
49
+227%
Grand Theft Auto V 14−16
−227%
49
+227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−8000%
81
+8000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−227%
49
+227%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 30−35
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 14−16
−480%
87
+480%
Valorant 1−2
−3700%
38
+3700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
Valorant 65
+0%
65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%

Vậy GT 220 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1660 nhanh hơn 19500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 29.28
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 120 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 5223.6%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220 và GeForce GTX 1660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 807 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5529 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.