GeForce 210 PCI vs GTX 1660

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.65
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.31
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT216TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161408
Tần số nhân475 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million6,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture3.800157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0352 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs448
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.27.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 120 Watt

210 PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 287.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 210 PCI và GeForce GTX 1660. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210 PCI
GeForce 210 PCI
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5660 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 210 PCI hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.