GeForce GT 220 vs GTX 1630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.49

GTX 1630 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 2182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1225402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.6711.87
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT216TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48512
Tần số nhân625 MHz1740 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.84057.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220 0.49
GTX 1630 11.18
+2182%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
GTX 1630 4998
+2182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−2043%
450−500
+2043%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Forza Horizon 4 4−5
−2150%
90−95
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Valorant 27−30
−2043%
600−650
+2043%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1959%
350−400
+1959%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Dota 2 10−12
−2173%
250−260
+2173%
Forza Horizon 4 4−5
−2150%
90−95
+2150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2150%
180−190
+2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2150%
90−95
+2150%
Valorant 27−30
−2043%
600−650
+2043%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Dota 2 10−12
−2173%
250−260
+2173%
Forza Horizon 4 4−5
−2150%
90−95
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2150%
180−190
+2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2150%
90−95
+2150%
Valorant 27−30
−2043%
600−650
+2043%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2100%
110−120
+2100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−2000%
21−24
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2000%
21−24
+2000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−2000%
21−24
+2000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 3−4
−2067%
65−70
+2067%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2150%
45−50
+2150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2150%
45−50
+2150%

Vậy GT 220 và GTX 1630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1630 nhanh hơn 2043% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 11.18
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 28 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 75 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: hiệu năng cao hơn 2181.6%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1630 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1308 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.