GeForce GT 1030 vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
6.37
+57.3%

GT 1030 vượt qua GTX 550 Ti với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587704
Vị trí theo mức độ phổ biến2476
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.310.80
Hiệu quả năng lượng14.582.39
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP108GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 189% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân1228 MHz900 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture35.2328.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1624
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMITwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 6.37
+57.3%
GTX 550 Ti 4.05

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
+57.5%
GTX 550 Ti 1556

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
+108%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192
+97.4%
GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9831
+70.1%
GTX 550 Ti 5781

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+44.7%
38
−44.7%
Full HD25
−48%
37
+48%
1440p25
+78.6%
14−16
−78.6%
4K10
+66.7%
6−7
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+27.4%
4.03
−27.4%
1440p3.16
+237%
10.64
−237%
4K7.90
+214%
24.83
−214%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 237% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 214% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Atomic Heart 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Battlefield 5 31
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 19
+111%
9−10
−111%
Fortnite 47
+124%
21−24
−124%
Forza Horizon 4 27
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 5 17
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+75%
16−18
−75%
Valorant 152
+187%
50−55
−187%
Atomic Heart 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Battlefield 5 26
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+45.6%
65−70
−45.6%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Far Cry 5 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 4 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 14
+100%
7−8
−100%
Grand Theft Auto V 29
+142%
12−14
−142%
Metro Exodus 7
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+50%
16−18
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+90.9%
10−12
−90.9%
Valorant 123
+132%
50−55
−132%
Battlefield 5 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Far Cry 5 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 5 11
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 14
−279%
50−55
+279%
Fortnite 25
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%
Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Battlefield 5 1 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 7
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GT 1030 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 1030 nhanh hơn 300%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 279%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (90%)
  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.37 4.05
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 116 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 286.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
8134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9
59594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.