FirePro D500 vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
9.22
+5.7%

D500 vượt qua GTX 750 Ti với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.31
Hiệu quả năng lượng2.6711.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGM107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân725 MHz1020 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture69.6043.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+0%
50
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy FirePro D500 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 8.72
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 60 Watt

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 356.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro D500 và GeForce GTX 750 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6853 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500 hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.