GeForce GTX 560 Ti 448 vs GT 1030

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
7.13
+30.3%

GTX 560 Ti 448 vượt qua GT 1030 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.492.31
Hiệu quả năng lượng2.6914.43
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF110GP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 55% so với GTX 560 Ti 448.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448384
Tần số nhân732 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture40.9935.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 448 7.13
+30.3%
GT 1030 5.47

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 448 4210
+16.2%
GT 1030 3625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+25%
24
−25%
1440p27−30
+28.6%
21
−28.6%
4K10−12
+11.1%
9
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.63
−193%
3.29
+193%
1440p10.70
−185%
3.76
+185%
4K28.90
−229%
8.78
+229%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 193% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 185% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 229% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
Valorant 152
+0%
152
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1
+0%
1
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 7
+0%
7
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 560 Ti 448 và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti 448 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 560 Ti 448 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 560 Ti 448 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.13 5.47
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 30 Watt

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8211 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.