FirePro D500 vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Tesla P40, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
9.85

Tesla P40 vượt qua D500 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất474220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.07
Hiệu quả năng lượng2.748.74
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363840
Tần số nhân725 MHz1303 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million11,800 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture69.60367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs3296
TMUs96240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s347.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.85 28.69
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 250 Watt

Tesla P40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 191.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 199 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500 hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.