GeForce 940MX vs Radeon R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.60

R7 350 vượt qua 940MX với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất720623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.696.94
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân795 MHz800 MHz
Tần số Boost861 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture27.5525.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−33.3%
24−27
+33.3%
4K10
−40%
14−16
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Fortnite 44
−36.4%
60−65
+36.4%
Forza Horizon 4 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−40%
21−24
+40%
Valorant 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−37.9%
80−85
+37.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Far Cry 5 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Fortnite 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Far Cry 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−40%
14−16
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−25%
35−40
+25%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 35−40
−41%
55−60
+41%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy GeForce 940MX và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 350 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • R7 350 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.60 5.11
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 55 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 139.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: hiệu năng cao hơn 41.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 499 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.