GeForce GTX 860M vs Radeon R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
6.85
+42.1%

GTX 860M vượt qua R7 350 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.286.98
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 640512
Tần số nhân797 MHz800 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
+51.7%
60−65
−51.7%
Full HD37
+54.2%
24−27
−54.2%
4K13
+44.4%
9−10
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+47.5%
80−85
−47.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Grand Theft Auto V 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Grand Theft Auto V 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Valorant 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GTX 860M và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M nhanh hơn 52% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 860M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.85 4.82
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 860M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 459 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.