GRID M40 vs FirePro M4150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GRID M40 và FirePro M4150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GRID M40 vượt qua M4150 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M40 và FirePro M4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 686 | 845 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.02 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN 1.0 (2012−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Opal |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GRID M40 và FirePro M4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M40 và FirePro M4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 384 |
Tần số nhân | 1033 MHz | 715 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 33.06 | 17.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7933 TFLOPS | 0.5491 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M40 và FirePro M4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M40 và FirePro M4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1300 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 83.2 GB/s | 64 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M40 và FirePro M4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GRID M40 và FirePro M4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 5.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GRID M40 và FirePro M4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.10 | 2.39 |
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2016 | 16 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 1 GB |
GRID M40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.5%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .
Chúng tôi khuyên dùng GRID M40 vì nó vượt trội hơn FirePro M4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GRID M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi FirePro M4150 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.