GRID M40 vs FirePro W4100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GRID M40 và FirePro W4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GRID M40 vượt qua W4100 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M40 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 672 | 703 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.10 | 5.45 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Cape Verde |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GRID M40 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M40 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 512 |
Tần số nhân | 1033 MHz | 630 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 33.06 | 20.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7933 TFLOPS | 0.6451 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M40 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 171 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Low Profile/Half Length |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M40 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1300 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 83.2 GB/s | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M40 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GRID M40 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GRID M40 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 5.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GRID M40 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18−20
+5.9%
| 17
−5.9%
|
4K | 3−4
+0%
| 3
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
World of Tanks | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy GRID M40 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GRID M40 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.43 | 3.96 |
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2016 | 13 Tháng 8 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
GRID M40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Chúng tôi khuyên dùng GRID M40 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GRID M40 và FirePro W4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.