FirePro W5170M vs Quadro P3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và Quadro P3200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W5170M
2014
2 GB GDDR5
4.90

P3200 vượt qua W5170M với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất613259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.61
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTropoGP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Tần số nhân900 MHz1328 MHz
Tần số Boost925 MHz1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture37.00172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5170M và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5170M 4.90
Quadro P3200 19.40
+296%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5170M 2191
Quadro P3200 8673
+296%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5170M 4197
Quadro P3200 16619
+296%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5170M 2909
Quadro P3200 12555
+332%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5170M 19095
Quadro P3200 82507
+332%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W5170M 8303
Quadro P3200 34221
+312%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

W5170M 9050
Quadro P3200 34777
+284%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5170M và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−211%
84
+211%
4K7−8
−300%
28
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−338%
55−60
+338%
Counter-Strike 2 24−27
−408%
120−130
+408%
Cyberpunk 2077 10−12
−309%
45−50
+309%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−338%
55−60
+338%
Battlefield 5 21−24
−291%
85−90
+291%
Counter-Strike 2 24−27
−408%
120−130
+408%
Cyberpunk 2077 10−12
−309%
45−50
+309%
Far Cry 5 16−18
−394%
79
+394%
Fortnite 30−35
−238%
100−110
+238%
Forza Horizon 4 24−27
−296%
95
+296%
Forza Horizon 5 14−16
−379%
65−70
+379%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−305%
80−85
+305%
Valorant 60−65
−138%
150−160
+138%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−338%
55−60
+338%
Battlefield 5 21−24
−291%
85−90
+291%
Counter-Strike 2 24−27
−408%
120−130
+408%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−169%
240−250
+169%
Cyberpunk 2077 10−12
−309%
45−50
+309%
Dota 2 40−45
−170%
119
+170%
Far Cry 5 16−18
−363%
74
+363%
Fortnite 30−35
−238%
100−110
+238%
Forza Horizon 4 24−27
−267%
88
+267%
Forza Horizon 5 14−16
−379%
65−70
+379%
Grand Theft Auto V 18−20
−311%
75−80
+311%
Metro Exodus 10−11
−360%
45−50
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−305%
80−85
+305%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−460%
84
+460%
Valorant 60−65
−138%
150−160
+138%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−291%
85−90
+291%
Cyberpunk 2077 10−12
−309%
45−50
+309%
Dota 2 40−45
−155%
112
+155%
Far Cry 5 16−18
−338%
70
+338%
Forza Horizon 4 24−27
−200%
72
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−305%
80−85
+305%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−229%
46
+229%
Valorant 60−65
−138%
150−160
+138%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−238%
100−110
+238%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−268%
150−160
+268%
Grand Theft Auto V 6−7
−517%
35−40
+517%
Metro Exodus 4−5
−600%
27−30
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−381%
170−180
+381%
Valorant 55−60
−224%
190−200
+224%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−883%
55−60
+883%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20−22
+400%
Far Cry 5 10−11
−380%
45−50
+380%
Forza Horizon 4 12−14
−315%
50−55
+315%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−338%
35−40
+338%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−345%
45−50
+345%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−325%
16−18
+325%
Grand Theft Auto V 16−18
−129%
35−40
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2700%
28
+2700%
Valorant 27−30
−348%
120−130
+348%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−967%
30−35
+967%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 18−20
−294%
70−75
+294%
Far Cry 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Forza Horizon 4 7−8
−429%
35−40
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−320%
21−24
+320%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−340%
21−24
+340%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy W5170M và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 19.40
Mức độ mới 25 Tháng 8 2014 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn FirePro W5170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5170M hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.