Quadro FX 2700M vs FirePro M2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2700M và FirePro M2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 2700M
2008
512 MB GDDR3,65 Watt
0.95

M2000 vượt qua FX 2700M với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2700M và FirePro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11231088
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.012.32
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG94Turks
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 2700M và FirePro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2700M và FirePro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48480
Tần số nhân530 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million716 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture12.7212.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2700M và FirePro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-HEPCIe 2.0 x16
Form factorkhông có dữ liệuChip-down

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2700M và FirePro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ799 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ51.14 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2700M và FirePro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 2700M và FirePro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2700M và FirePro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 2700M 0.95
FirePro M2000 1.11
+16.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 2700M 366
FirePro M2000 425
+16.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 2700M 2799
FirePro M2000 3956
+41.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 2700M và FirePro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7−8
−28.6%
9
+28.6%
Full HD10−12
−40%
14
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy FX 2700M và FirePro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M2000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M2000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M2000 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M2000 tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (35%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (65%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.95 1.11
Mức độ mới 14 Tháng 8 2008 1 Tháng 7 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 33 Watt

FirePro M2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M2000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 2700M và FirePro M2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 2700M
Quadro FX 2700M
AMD FirePro M2000
FirePro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 2700M hoặc FirePro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.