FirePro D500 vs Quadro FX 4500 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5,274 Watt
10.78
+1667%

D500 vượt qua FX 4500 X2 với mức trọn vẹn là 1667% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4301205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.710.29
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTahitiG71
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)24 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân725 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million278 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture69.6012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3216
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài279 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz605 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s38.72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI4x DVI

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.78 0.61
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 24 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 145 Watt

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1667.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 4500 X2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 89%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4500 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D500 và Quadro FX 4500 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA Quadro FX 4500 X2
Quadro FX 4500 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D500 hoặc Quadro FX 4500 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.