FirePro D500 vs Quadro FX Go1400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Quadro FX Go1400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
10.34
+4036%

D500 vượt qua FX Go1400 với mức trọn vẹn là 4036% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Quadro FX Go1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4351360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.70không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV41
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)25 Tháng 2 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và Quadro FX Go1400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Quadro FX Go1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân725 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million222 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture69.602.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs328
TMUs968

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Quadro FX Go1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-III
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Quadro FX Go1400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz295 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s18.88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Quadro FX Go1400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và Quadro FX Go1400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và Quadro FX Go1400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.34 0.25
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 25 Tháng 2 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4036%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn Quadro FX Go1400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro FX Go1400 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D500 và Quadro FX Go1400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA Quadro FX Go1400
Quadro FX Go1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX Go1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D500 hoặc Quadro FX Go1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.